Chào mừng đến với Cẩm Nang An Toàn MRI Welcome to the MRI Safety Handbook
Mục tiêu của trang web này là cung cấp một công cụ tra cứu nhanh chóng, đáng tin cậy về các nguyên tắc vật lý và quy trình an toàn cốt lõi trong vận hành máy MRI. Hãy chọn một chủ đề từ thanh điều hướng để bắt đầu. The goal of this website is to provide a fast, reliable lookup tool for the core physics principles and safety protocols in MRI operations. Please select a topic from the navigation bar to begin.
Các Hiện Tượng Vật Lý Cốt Lõi Ảnh Hưởng An Toàn Core Physical Phenomena Affecting Safety
Khi bệnh nhân ở trong máy, 3 loại trường của MRI (B₀, Gradient, RF) tương tác trực tiếp với cơ thể, gây ra các hiện tượng sau đây mà KTV phải kiểm soát: When a patient is in the scanner, the 3 MRI fields (B₀, Gradient, RF) interact with the body, causing the following phenomena that technologists must control:
-
Từ Trường Tĩnh (B₀) Static Field (B₀)
Gây ra Lực Xoắn/Dịch Chuyển lên các vật cấy ghép kim loại (implant) và Hiệu ứng Từ-Thủy-Động (chóng mặt, buồn nôn) khi di chuyển đầu nhanh trong từ trường. Causes Torque/Translation Forces on metallic implants and Magnetohydrodynamic Effects (vertigo, nausea) when moving quickly in the field.
-
Trường Gradient (Bật-Tắt) Gradient Fields (Switching)
Gây ra Kích Thích Thần Kinh Ngoại Vi (PNS) - cảm giác co giật/kiến bò, và tạo ra Tiếng Ồn Cực Lớn (Acoustic Noise) gây hại thính giác. Causes Peripheral Nerve Stimulation (PNS) - a twitching/tingling sensation, and creates Loud Acoustic Noise, harming hearing.
-
Sóng RF (B₁) RF Field (B₁)
Gây nóng mô (SAR) và nguy cơ Bỏng RF nghiêm trọng (thermal burns) tại các điểm tiếp xúc da, vòng lặp dây dẫn, hoặc hình xăm (hiệu ứng ăng-ten). Causes Tissue Heating (SAR) and the risk of severe RF Burns at skin contact points, cable loops, or tattoos (antenna effect).
Truy Cập Nhanh Các Quy Trình Quick Access Protocols
Các Định Luật Vật Lý & An Toàn MRI Physical Laws & MRI Safety
Các rủi ro an toàn trong MRI không xảy ra ngẫu nhiên, chúng tuân theo các định luật vật lý cơ bản. Hiểu rõ các định luật này giúp KTV dự đoán và phòng ngừa nguy hiểm. Safety risks in MRI are not random; they follow fundamental physical laws. Understanding them helps technologists predict and prevent danger.
1. Lực Từ trên vật Sắt Từ (B₀) 1. Magnetic Force on Ferromagnetic Objects (B₀)
Hệ quả An toàn: Safety Consequence:
- Hiệu ứng Đạn Bắn (Projectile Effect): Projectile Effect: Lực tịnh tiến hút các vật kim loại (bình oxy, xe đẩy) vào máy. The translational force pulls metal objects (oxygen tanks, carts) into the scanner.
- Dịch chuyển Implant: Implant Migration: Lực xoắn và lực tịnh tiến làm xoay, dịch chuyển các implant cũ (kẹp phình mạch) bên trong cơ thể, gây tổn thương mô. Torque and translational forces can twist or move old implants (e.g., aneurysm clips) inside the body, causing tissue damage.
2. Định luật Cảm ứng Faraday & Lenz (Trường Gradient) 2. Faraday's & Lenz's Law of Induction (Gradient Fields)
Hệ quả An toàn: Safety Consequence:
- Kích Thích Thần Kinh (PNS): Peripheral Nerve Stimulation (PNS): Cơ thể người là vật dẫn điện. Dòng điện xoáy sinh ra trong các dây thần kinh/cơ bắp gây ra cảm giác co giật, kiến bò. The human body is conductive. Eddy currents induced in nerves/muscles cause a twitching or tingling sensation.
- Nóng lên trong vật dẫn: Heating in Conductors: Dòng điện xoáy chạy trong các vật cấy ghép kim loại (stent, nẹp vít) làm chúng nóng lên (mặc dù RF thường là nguyên nhân chính gây bỏng). Eddy currents flowing in metallic implants (stents, screws) can cause them to heat up (though RF is the primary cause of burns).
- Góp phần gây bỏng RF: Contributes to RF Burns: Dòng cảm ứng trong các vòng lặp dây dẫn (dây coil, ECG) cũng góp phần tạo nhiệt. Induced currents in conductive loops (coils, ECG leads) also contribute to heating.
3. Lực Lorentz (Gradient & B₀) 3. Lorentz Force (Gradient & B₀)
Hệ quả An toàn (và vận hành): Safety (and Operational) Consequence:
- Tiếng Ồn (Acoustic Noise): Acoustic Noise: Dòng điện cực lớn chạy qua các cuộn dây gradient (L) đặt trong từ trường B₀. Lực Lorentz làm các cuộn dây này rung động cơ học cực mạnh -> tạo ra tiếng ồn. Large currents pass through the gradient coils (L) which are inside the B₀ field. The Lorentz force causes the coils to vibrate violently -> creating loud noise.
- Hiệu ứng Từ-Thủy-Động (Chóng mặt): Magnetohydrodynamic Effect (Vertigo): Dòng chảy của máu (chứa ion, là dòng điện) hoặc dịch nội nhĩ (tai trong) di chuyển trong từ trường B₀. Lực Lorentz tác động lên các ion này, gây ra cảm giác chóng mặt, buồn nôn. The flow of blood (ions = current) or inner-ear fluid moving through the B₀ field experiences a Lorentz force on these ions, causing vertigo and nausea.
4. Hiệu ứng Ăng-ten (Sóng RF - B₁) 4. Antenna Effect (RF Field - B₁)
Hệ quả An toàn: Safety Consequence:
- Bỏng RF nghiêm trọng: Severe RF Burns: Các dây (ECG, SpO2, dây coil) hoặc thậm chí các vòng lặp da-chạm-da, hình xăm, có thể hoạt động như ăng-ten, tập trung năng lượng RF và gây bỏng nhiệt sâu, nghiêm trọng tại điểm tiếp xúc. Wires (ECG, SpO2, coils) or even skin-to-skin loops and tattoos can act as antennas, focusing RF energy and causing deep, severe thermal burns at the contact point.
An Toàn Từ Trường Tĩnh (B₀) Static Field (B₀) Safety
Đây là từ trường chính của máy, **LUÔN LUÔN BẬT** (ngay cả khi không quét). Đây là mối nguy hiểm lớn nhất và tức thời nhất trong phòng MRI. This is the main magnetic field, and it is **ALWAYS ON** (even when not scanning). It is the single largest and most immediate danger in the MRI room.
NGUY HIỂM: Hiệu Ứng Đạn Bắn (Projectile Effect) DANGER: Projectile Effect
Từ trường tĩnh tạo ra lực hút cực mạnh (lực tịnh tiến) lên các vật liệu **sắt từ** (ferromagnetic) như sắt, thép, niken. The static field creates an intense translational (pull) force on **ferromagnetic** materials like iron, steel, and nickel.
- Các vật thể (bình oxy, xe đẩy, ghế, kẹp tóc...) có thể bị hút vào lồng máy với tốc độ cực lớn, gây nguy hiểm chết người cho bất kỳ ai trên đường đi. Objects (oxygen tanks, carts, chairs, hairpins...) can be pulled into the scanner bore at high speed, posing a lethal threat to anyone in the path.
- Lực hút tăng theo cấp số nhân khi lại gần lồng máy. The pull force increases exponentially as an object gets closer to the magnet.
PHÒNG NGỪA: KHÔNG BAO GIỜ mang vật thể sắt từ vào Vùng IV (Phòng Máy). PREVENTION: NEVER bring ferromagnetic items into Zone IV (The Scan Room).
Lực Xoắn (Torque) Torque Force
Các vật kim loại bên trong cơ thể (ví dụ: kẹp phình mạch cũ, mảnh kim loại) có thể bị xoắn hoặc dịch chuyển, gây tổn thương mô nghiêm trọng. Đây là lý do cốt lõi của việc sàng lọc implant. Metallic objects inside the body (e.g., old aneurysm clips, metal shrapnel) can twist or dislodge, causing severe tissue damage. This is a core reason for implant screening.
Từ Trường Ngoại Vi (Fringe Field) Fringe Field
Đây là vùng từ trường B₀ lan ra bên ngoài lồng máy. Ngay cả khi đứng ngoài phòng máy, từ trường vẫn có thể tồn tại và gây nguy hiểm: This is the B₀ field that extends outside the scanner bore. Even outside the scan room, this field can exist and be dangerous:
- Làm hỏng thẻ tín dụng, điện thoại, đồng hồ cơ. Damages credit cards, phones, and mechanical watches.
- Gây ảnh hưởng đến các thiết bị y tế cấy ghép (máy tạo nhịp) của người đứng gần cửa phòng máy. Can affect medical implants (like pacemakers) of people standing near the scan room door.
- Các máy MRI hiện đại có "chắn từ chủ động" (active shielding) để giảm thiểu từ trường ngoại vi, nhưng KTV luôn phải nhận thức về đường 5 Gauss (0.5 mT). Modern scanners use "active shielding" to reduce the fringe field, but technologists must always be aware of the 5 Gauss (0.5 mT) line.
Các Vùng An Toàn MRI (MRI Zones) MRI Safety Zones
Việc phân vùng là nền tảng để kiểm soát B₀: Zoning is the foundation of B₀ control:
- Vùng I (Zone I): Zone I: Khu vực công cộng (VD: Phòng chờ). Mọi người đều có thể vào. Public area (e.g., waiting room). Freely accessible.
- Vùng II (Zone II): Zone II: Khu vực chờ, sàng lọc. Bệnh nhân được giám sát. (VD: Phòng thay đồ, phòng phỏng vấn KTV). Supervised screening area. (e.g., changing room, KTV interview room).
- Vùng III (Zone III): Zone III: Khu vực hạn chế, đã được sàng lọc. (VD: Phòng điều khiển). Chỉ nhân viên được đào tạo và bệnh nhân đã sàng lọc mới được vào. Restricted, screened area. (e.g., control room). Only trained staff and screened patients allowed.
- Vùng IV (Zone IV): Zone IV: Phòng máy. Đây là nơi có từ trường B₀. Phải được kiểm soát nghiêm ngặt bởi KTV. The Scan Room. The B₀ field is here. Must be strictly controlled by the technologist.
An Toàn Trường Gradient Gradient Field Safety
Đây là các từ trường yếu hơn B₀, được bật-tắt rất nhanh (hàng nghìn lần/giây) để mã hóa không gian (xác định vị trí). Chúng chỉ hoạt động khi máy đang **quét**. These are weaker fields, switched on/off rapidly (thousands of times/sec) for spatial encoding (localization). They are only active **during** a scan.
NGUY HIỂM: Tiếng Ồn (Acoustic Noise) DANGER: Acoustic Noise
Việc bật-tắt nhanh các cuộn gradient gây ra rung động cơ học, tạo ra tiếng ồn rất lớn (có thể > 110 dB), đủ để gây tổn thương thính giác vĩnh viễn. The rapid switching of gradient coils causes mechanical vibrations, creating extremely loud noise (> 110 dB), enough to cause permanent hearing damage.
Yếu tố ảnh hưởng: Influencing Factors: Tiếng ồn lớn hơn với: Slew rate cao, FOV nhỏ, Lát cắt mỏng, chuỗi xung EPI/DTI. Noise is louder with: high slew rate, small FOV, thin slices, EPI/DTI sequences.
PHÒNG NGỪA: BẮT BUỘC cung cấp và hướng dẫn bệnh nhân sử dụng nút tai (earplugs) hoặc tai nghe (headphones) CHUẨN cho mọi cuộc chụp. PREVENTION: MANDATORY to provide and instruct patients to use proper earplugs or headphones for every scan.
Kích Thích Thần Kinh Ngoại Vi (PNS) Peripheral Nerve Stimulation (PNS)
Trường gradient thay đổi nhanh có thể gây ra dòng điện cảm ứng trong cơ thể (theo Định luật Faraday). Bệnh nhân có thể cảm thấy: Rapidly changing gradients can induce electrical currents in the body (Faraday's Law). The patient may feel:
- Co giật nhẹ ở cơ. Mild muscle twitching.
- Cảm giác "kiến bò" hoặc "điện giật" nhẹ. A "tingling" or "zapping" sensation.
- Thường gặp ở các chuỗi xung nhanh, mạnh (như EPI, DTI). Common in fast, strong sequences (like EPI, DTI).
- Vị trí: Thường xảy ra ở ngoại vi (tay, chân) hoặc vùng lưng, nơi cơ thể tạo thành vòng lặp lớn. Location: Often occurs peripherally (arms, legs) or in the back, where the body forms a large conductive loop.
XỬ LÝ: HANDLING: Đây là hiện tượng không nguy hiểm nhưng gây khó chịu. Cần trấn an bệnh nhân trước khi chụp. Nếu bệnh nhân quá khó chịu, hãy dừng xung và điều chỉnh thông số (nếu có thể). This is not dangerous but is uncomfortable. Reassure the patient before scanning. If it's too uncomfortable, stop the scan and adjust parameters if possible.
Dòng Điện Cảm Ứng (trong dây dẫn) Induced Currents (in conductors)
Gradient cũng có thể tạo dòng điện trong các vòng lặp (loops) của dây dẫn (như dây ECG, dây coil), góp phần gây bỏng (mặc dù RF là nguyên nhân chính). Gradients can also induce currents in conductive loops (like ECG leads, coil cables), contributing to burns (though RF is the primary cause).
An Toàn Sóng RF (B₁) RF Field (B₁) Safety
Đây là sóng vô tuyến (Radiofrequency), được phát vào cơ thể để kích thích các proton. Sóng RF chỉ hoạt động khi máy đang **quét**. This is the radiofrequency wave, transmitted into the body to excite protons. The RF field is only active **during** a scan.
NGUY HIỂM: Bỏng (Thermal Burns) DANGER: Thermal Burns
Đây là rủi ro phổ biến nhất gây tổn thương cho bệnh nhân trong MRI. Năng lượng RF bị hấp thụ bởi mô và chuyển thành nhiệt. Nếu nhiệt không được tản đi đủ nhanh, nó sẽ gây bỏng (thường là bỏng độ 2, độ 3). This is the most common risk of patient injury in MRI. RF energy is absorbed by tissue and converted to heat. If this heat is not dissipated fast enough, it causes burns (often 2nd or 3rd degree).
CÁC NGUYÊN NHÂN CHÍNH GÂY BỎNG: MAJOR CAUSES OF BURNS:
- Vòng lặp da-chạm-da (Skin-to-skin contact): Skin-to-skin contact: Ví dụ, hai đùi chạm nhau, tay chạm vào hông. Dòng điện RF sẽ đi tắt qua điểm tiếp xúc, tập trung năng lượng và gây bỏng. e.g., thighs touching, arm touching torso. RF current shortcuts through the contact point, concentrating energy and causing a burn.
- Da-chạm-lồng (Skin-to-bore contact): Skin-to-bore contact: Bệnh nhân chạm trực tiếp vào thành lồng máy. Patient is directly touching the scanner bore.
- Vòng lặp dây dẫn (Cable loops) / Hiệu ứng ăng-ten (Antenna Effect): Cable loops / Antenna Effect: Dây coil, dây ECG, dây SpO2 tạo thành vòng kín, hoặc có độ dài không phù hợp, hoạt động như một ăng-ten nhận năng lượng RF và gây bỏng tại điểm tiếp xúc. Coil cables, ECG leads, or SpO2 wires forming a loop, or being an improper length, can act as an antenna, picking up RF energy and burning at the contact point.
- Hình xăm (Tattoos): Tattoos: Mực xăm (đặc biệt là màu tối, cũ) có thể chứa oxit sắt, hấp thụ năng lượng RF và nóng lên. Tattoo ink (especially dark, old inks) can contain iron oxides, which absorb RF energy and heat up.
- Miếng dán y tế (Patches): Medical Patches: Một số miếng dán (như nicotine, Fentanyl) có lớp kim loại. Some patches (like nicotine, Fentanyl) have metallic layers.
Tỷ Lệ Hấp Thụ Riêng (SAR - Specific Absorption Rate) Specific Absorption Rate (SAR)
Đây là đơn vị đo lường lượng năng lượng RF được hấp thụ bởi cơ thể, tính bằng Watt trên kilogram (W/kg). Máy MRI sẽ tính toán và cảnh báo SAR dựa trên cân nặng bệnh nhân và chuỗi xung. This is the measurement of RF energy absorbed by the body, in Watts per kilogram (W/kg). The scanner calculates and warns of SAR levels based on patient weight and sequence.
- SAR Toàn thân (Global SAR): Global SAR: Giá trị trung bình trên toàn bộ cơ thể. The average value over the whole body.
- SAR Cục bộ (Local SAR): Local SAR: Giá trị tại một vùng mô cụ thể (thường là đầu), có thể cao hơn nhiều so với SAR toàn thân. The value in a specific tissue mass (often the head), which can be much higher than Global SAR.
- Chế độ Thường (Normal Mode): Normal Mode: SAR ≤ 2.0 W/kg (toàn thân). Không gây nguy cơ đáng kể. SAR ≤ 2.0 W/kg (global). Poses no significant risk.
- Chế độ Cấp 2 (Second Level Controlled): Second Level Controlled: SAR cao, chỉ dùng cho nghiên cứu. High SAR, used for research only.
Lưu ý: Note: Các chuỗi xung FSE/TSE, chuỗi xung nhanh, nhiều lát, TR ngắn... thường có SAR cao. FSE/TSE sequences, fast scans, many slices, short TR... often have high SAR.
Quy Tắc Vàng Phòng Bỏng Golden Rules for Burn Prevention
- Luôn dùng đệm lót (pads) cách ly bệnh nhân với lồng máy (khoảng cách tối thiểu 1-2 cm). Always use pads to insulate the patient from the bore (min 1-2 cm spacing).
- Dùng đệm lót chèn vào giữa các vùng da tiếp xúc (khuỷu tay, đùi, đầu gối). Use pads between skin-contact points (elbows, thighs, knees).
- KHÔNG BAO GIỜ để dây dẫn tạo thành vòng lặp. Dây phải chạy thẳng ra khỏi lồng máy, không bắt chéo. NEVER let cables form a loop. Wires must run straight out of the bore, uncrossed.
- Luôn kiểm tra và hỏi về hình xăm, miếng dán. Chườm lạnh lên hình xăm lớn nếu cần. Always check for and ask about tattoos and patches. Apply a cold compress to large tattoos if needed.
- Cung cấp bóng bóp khẩn cấp và hướng dẫn bệnh nhân sử dụng ngay khi thấy nóng, rát. Provide the emergency squeeze ball and instruct the patient to use it immediately if they feel any heating or burning.
- Đặc biệt cẩn thận với bệnh nhân gây mê, trẻ em, hoặc người không thể giao tiếp. Be extra careful with anesthetized patients, children, or anyone unable to communicate.
Quy Trình Sàng Lọc Bệnh Nhân Patient Screening Protocol
Sàng lọc là bước quan trọng nhất để ngăn ngừa tai nạn từ B₀ và RF. KTV là người chịu trách nhiệm cuối cùng cho việc này. Screening is the most critical step to prevent B₀ and RF accidents. The technologist is ultimately responsible for this.
Checklist Sàng Lọc Tối Thiểu (Hỏi bệnh nhân): Minimum Screening Checklist (Ask patient):
- Đã từng phẫu thuật (đặc biệt là não, tim, mắt, tai) chưa? Any prior surgeries (especially brain, heart, eyes, ears)?
- Có bất kỳ thiết bị cấy ghép nào trong người không? (Máy tạo nhịp, ICD, van tim, stent, ốc tai điện tử, bơm tiêm tự động...) Any implanted devices? (Pacemaker, ICD, heart valve, stent, cochlear implant, insulin pump...)
- Có mảnh kim loại trong người do tai nạn không? (Đạn, mảnh bom, mạt sắt trong mắt...) Any metal fragments from an accident? (Bullets, shrapnel, metal slivers in the eye...)
- Có hình xăm hoặc trang điểm vĩnh viễn không? Any tattoos or permanent makeup?
- Có đang mang miếng dán y tế không? Are you wearing any medical patches?
- Có khả năng đang mang thai không? (Hỏi bệnh nhân nữ trong độ tuổi sinh đẻ). Any chance you could be pregnant? (Ask all females of childbearing age).
Hành động: Action: Nếu câu trả lời là "CÓ" cho bất kỳ mục nào liên quan đến kim loại/thiết bị, KTV PHẢI xác minh implant đó là loại gì (tên, model) và kiểm tra tình trạng an toàn (MR Unsafe, MR Conditional, MR Safe) trước khi cho vào phòng máy. If "YES" to any item involving metal/devices, the KTV MUST verify the implant (name, model) and check its safety status (MR Unsafe, MR Conditional, MR Safe) before allowing entry to the scan room.
An Toàn Thiết Bị Cấy Ghép (Implant) Implant Safety
Phân loại theo tiêu chuẩn ASTM: Classification (ASTM Standard):
-
MR Unsafe (Không An Toàn) MR Unsafe
Chống chỉ định tuyệt đối. Gây nguy hiểm rõ ràng. (VD: Kẹp phình mạch sắt từ cũ, một số van tim cơ học). Absolutely contraindicated. Poses a clear danger. (e.g., Old ferromagnetic aneurysm clips, some mechanical heart valves).
-
MR Conditional (An Toàn có Điều Kiện) MR Conditional
An toàn khi tuân thủ ĐÚNG điều kiện của nhà sản xuất. Đây là loại phổ biến nhất hiện nay. Safe only when strictly adhering to the manufacturer's conditions. This is the most common category today.
KTV phải kiểm tra: KTV must check: Từ trường (1.5T hay 3T?), SAR tối đa, Chế độ quét (Normal/First Level), Thời gian chờ sau cấy ghép... Field strength (1.5T or 3T?), max SAR, scan mode (Normal/First Level), wait time after implant...
VD: Hầu hết máy tạo nhịp, ICD, stent, khớp nhân tạo hiện đại là "Conditional". e.g., Most modern pacemakers, ICDs, stents, and joint replacements are "Conditional".
Ví dụ: Điều kiện cho Máy tạo nhịp "MR Conditional" Example: Conditions for an "MR Conditional" Pacemaker
Đây chỉ là VÍ DỤ. Luôn kiểm tra tài liệu của hãng. This is an EXAMPLE only. Always check the manufacturer's documentation.
- Từ trường: Chỉ 1.5T. (Không được chụp 3T). Field Strength: 1.5T only. (No 3T scans).
- Chế độ quét: Chỉ Chế độ Thường (Normal Mode). Scan Mode: Normal Mode only.
- SAR tối đa: SAR toàn thân < 2.0 W/kg; SAR đầu < 3.2 W/kg. Max SAR: Whole Body SAR < 2.0 W/kg; Head SAR < 3.2 W/kg.
- Trước khi quét: Bệnh nhân PHẢI được chuyên gia tim mạch/hãng lập trình máy sang "Chế độ MRI". Pre-Scan: Patient MUST be programmed into "MRI Mode" by a cardiologist/device technician.
- Sau khi quét: Bệnh nhân PHẢI được lập trình trở lại chế độ bình thường và kiểm tra. Post-Scan: Patient MUST be reprogrammed back to normal mode and checked.
-
MR Safe (An Toàn) MR Safe
Thiết bị không chứa kim loại, không dẫn điện, không gây nguy hiểm. (VD: Nẹp vít bằng Titan tinh khiết, Zirconia). Device contains no metal, is non-conductive, and poses no hazard. (e.g., Pure titanium screws, Zirconia).
Luôn tra cứu nguồn tin cậy như Always check a reliable source like MRIsafety.com (của Dr. Shellock) hoặc tài liệu của nhà sản xuất implant. (by Dr. Shellock) or the implant manufacturer's documentation.
Quy Trình Khẩn Cấp Emergency Protocols
1. Vật Thể Bay (Projectile) 1. Projectile Event
- HÔ TOÁN để mọi người dừng di chuyển. SHOUT for everyone to stop moving.
- Ấn nút **DỪNG KHẨN CẤP** (Emergency Stop - dừng quét, không phải Quench) nếu bệnh nhân đang quét. Press the **EMERGENCY STOP** (scan stop, not Quench) if a scan is in progress.
- Đánh giá tình hình. KHÔNG cố gỡ vật thể nếu đã dính vào máy. Assess the situation. DO NOT try to pull the object off the magnet.
- Gọi kỹ sư hãng. Call the service engineer.
2. Tắt Từ (Quench) 2. Quench
Quench là việc xả khẩn cấp khí Helium lỏng, làm mất từ trường B₀. Đây là hành động cuối cùng, gây tốn kém và nguy hiểm (ngạt khí, bỏng lạnh). A quench is an emergency release of liquid helium, causing the B₀ field to collapse. It is a last resort, expensive, and dangerous (asphyxiation, cold burns).
CHỈ QUENCH KHI: ONLY QUENCH IF:
- HỎA HOẠN trong phòng máy. There is a **FIRE** in the scan room.
- MỘT NGƯỜI BỊ KẸT giữa vật thể kim loại lớn và máy, đe dọa tính mạng. A **PERSON IS PINNED** between a large metal object and the magnet, in a life-threatening situation.
KHÔNG QUENCH khi chỉ có vật thể bay (nhưng không kẹt người). DO NOT QUENCH for a projectile event if no one is pinned.
3. Cấp Cứu Bệnh Nhân (Code Blue) 3. Patient Cardiac Arrest (Code Blue)
- Đưa bệnh nhân ra khỏi phòng máy (Vùng IV) đến Vùng II hoặc III ngay lập tức. Remove the patient from the scan room (Zone IV) to Zone II or III immediately.
- Đội cấp cứu KHÔNG được mang xe đẩy, bình oxy, máy sốc tim... vào Vùng IV. The code team MUST NOT bring the crash cart, oxygen tanks, defibrillator, etc., into Zone IV.
- Chỉ sử dụng các thiết bị cấp cứu "MR Safe" hoặc "MR Conditional" nếu bắt buộc phải cấp cứu trong phòng máy (rất hiếm). Only use "MR Safe" or "MR Conditional" resuscitation equipment if CPR must be performed in the room (very rare).
An Toàn cho Thai Kỳ Pregnancy Safety
Theo hướng dẫn của ACR (American College of Radiology): According to ACR (American College of Radiology) guidelines:
- MRI được coi là an toàn ở mọi giai đoạn của thai kỳ nếu thực sự cần thiết về mặt y khoa (lợi ích > rủi... ro). MRI is considered safe at all stages of pregnancy if medically necessary (benefit > risk).
- Hiện không có bằng chứng nào cho thấy MRI gây hại cho thai nhi. There is no evidence that MRI causes harm to the fetus.
- Tuy nhiên, nên thận trọng, đặc biệt là trong 3 tháng đầu (giai đoạn hình thành cơ quan). Chỉ chụp khi không thể trì hoãn sau sinh. However, caution is advised, especially in the first trimester (organogenesis). Only scan if it cannot be postponed until after birth.
- Thuốc tương phản (GBCA): Contrast Agents (GBCAs): Rất HẠN CHẾ tiêm cho thai phụ. Gadolinium có thể đi qua nhau thai và tích tụ trong dịch ối. Chỉ tiêm khi lợi ích là tuyệt đối và không còn phương pháp thay thế nào khác. HIGHLY RESTRICTED in pregnant patients. Gadolinium crosses the placenta and accumulates in the amniotic fluid. Only inject if absolutely essential and no alternative exists.
An Toàn Thuốc Tương Phản (GBCA) Contrast Agent (GBCA) Safety
- Phản ứng dị ứng: Allergic Reactions: Luôn chuẩn bị hộp thuốc chống sốc. Theo dõi bệnh nhân 15-30 phút sau tiêm. Always have an emergency kit ready. Monitor the patient for 15-30 minutes post-injection.
- NSF (Xơ hóa thận hệ thống): NSF (Nephrogenic Systemic Fibrosis): Nguy cơ cao ở bệnh nhân suy thận nặng (eGFR < 30). Luôn kiểm tra eGFR trước khi tiêm thuốc nhóm I (hiện ít dùng) hoặc nhóm III. Thuốc nhóm II (Macrocyclic) được coi là an toàn nhất. High risk in patients with severe renal failure (eGFR < 30). Always check eGFR before injecting Group I (rarely used) or Group III agents. Group II (Macrocyclic) agents are considered safest.
- Thai kỳ & Cho con bú: Pregnancy & Breastfeeding: Hạn chế tiêm cho thai phụ. Phụ nữ cho con bú không cần vắt bỏ sữa (theo ACR). Restricted in pregnancy. Breastfeeding mothers do not need to pump and dump (per ACR).