TRANG THÔNG TIN HƯỚNG DẪN PROTOCOL CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (MRI)
TỔNG HỢP KHUYẾN CÁO - ĐỊNH NGHĨA - THÔNG SỐ CHUẨN
Tổng Hợp Các Protocol Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI) Tiêu Chuẩn và Chuyên Sâu
1. Giới thiệu
Vai trò không thể thiếu của MRI: Chụp cộng hưởng từ (MRI) là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, không sử dụng bức xạ ion hóa, mang lại độ tương phản mô mềm vượt trội[1, 2, 3]. Điều này làm cho MRI trở thành công cụ vô giá trong việc chẩn đoán và theo dõi một loạt các tình trạng bệnh lý ở nhiều hệ cơ quan khác nhau, từ não bộ, cột sống đến bụng, chậu và hệ cơ xương khớp[2, 3]. MRI cho phép đánh giá chi tiết về giải phẫu, chức năng và các thay đổi bệnh lý trong cơ thể[4].
Sự cần thiết của việc Tiêu chuẩn hóa và Tối ưu hóa Protocol: Việc xây dựng và tuân thủ các protocol MRI được tiêu chuẩn hóa là cực kỳ quan trọng[5]. Nó đảm bảo chất lượng chẩn đoán được tối đa hóa, mang lại sự nhất quán trong chất lượng hình ảnh giữa các lần chụp và các trung tâm khác nhau, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động của khoa chẩn đoán hình ảnh[6]. Tuy nhiên, một thách thức phổ biến là sự thay đổi trong việc lựa chọn và thực hiện protocol tại thời điểm chụp[7]. Các protocol cần được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với từng loại máy móc, phần mềm cụ thể, yêu cầu lâm sàng, yếu tố bệnh nhân và cả sự ưu tiên của bác sĩ chẩn đoán hình ảnh[8]. Bên cạnh đó, việc tối ưu hóa protocol liên tục là cần thiết để cải thiện chất lượng hình ảnh, giảm thời gian chụp (tăng sự thoải mái cho bệnh nhân và hiệu suất làm việc), và giảm thiểu chi phí[9]. Mối quan hệ giữa việc tiêu chuẩn hóa để đảm bảo chất lượng đồng đều và việc tùy chỉnh để tối ưu hóa cho từng trường hợp cụ thể là một yếu tố cốt lõi trong thực hành MRI hiện đại[10]. Một protocol "chuẩn" thường đóng vai trò là nền tảng, nhưng cần có sự giám sát và điều chỉnh thông minh từ các chuyên gia để đạt được kết quả chẩn đoán chính xác nhất, đặc biệt khi đối mặt với các tình huống phức tạp như bệnh nhân có kim loại cấy ghép hoặc khó hợp tác[11].
Phạm vi và Mục đích của Báo cáo này: Báo cáo này nhằm mục đích cung cấp một cái nhìn tổng quan, tổng hợp và chi tiết về các protocol MRI tiêu chuẩn và các biến thể chuyên sâu phổ biến cho các vùng giải phẫu chính[12]. Thông tin được tổng hợp từ các hướng dẫn thực hành, nghiên cứu khoa học và ví dụ từ các cơ sở y tế uy tín[13]. Cần lưu ý rằng các protocol có thể thay đổi tùy thuộc vào từng cơ sở và thiết bị cụ thể[14]; do đó, tài liệu này đóng vai trò như một nguồn tham khảo nền tảng, hỗ trợ các chuyên gia y tế trong việc lựa chọn và áp dụng protocol phù hợp[15].
2. Các Lưu Ý Chung Khi Thực Hiện Protocol MRI
2.1. An Toàn, Chuẩn Bị và Sàng Lọc Bệnh Nhân:
- Chống chỉ định: Việc đảm bảo an toàn cho bệnh nhân là ưu tiên hàng đầu[16]. Cần sàng lọc kỹ lưỡng các chống chỉ định tuyệt đối và tương đối[17]. Chống chỉ định tuyệt đối bao gồm các thiết bị điện tử cấy ghép như máy tạo nhịp tim, máy khử rung tim, cấy ghép ốc tai điện tử, máy bơm thuốc tự động dưới da, máy kích thích thần kinh[18]. Các dị vật kim loại, đặc biệt là kẹp phẫu thuật nội sọ, hốc mắt, mạch máu đặt dưới 6 tháng, cũng là chống chỉ định[19]. Một số vật liệu cấy ghép kim loại khác như khớp nhân tạo, van tim nhân tạo, stent mạch máu, nẹp vít xương cần được đánh giá cẩn thận về tính tương thích MRI[19]. Các thiết bị mới hơn có thể là "MRI conditional" (an toàn có điều kiện), cho phép chụp dưới các điều kiện cụ thể về cường độ từ trường và chế độ quét[20]. Hình xăm vĩnh viễn, đặc biệt là mực sẫm màu, có thể chứa kim loại và gây nhiễu ảnh hoặc bỏng da[20].
- Thai kỳ: Phụ nữ mang thai, đặc biệt trong tam cá nguyệt đầu tiên (3 tháng đầu), thường không được chỉ định chụp MRI trừ khi thực sự cần thiết do những lo ngại tiềm ẩn về ảnh hưởng của từ trường và sóng radio lên thai nhi[21]. Việc sử dụng thuốc cản quang từ trong thai kỳ và cho con bú cũng cần được cân nhắc cẩn thận theo chính sách của từng cơ sở[22].
- Sàng lọc Bệnh nhân: Sử dụng phiếu sàng lọc chi tiết là bắt buộc để khai thác tiền sử về các thiết bị cấy ghép, phẫu thuật trước đó, dị ứng (thuốc, thức ăn), và chức năng thận (đặc biệt quan trọng nếu dự định tiêm thuốc cản quang)[22]. Bệnh nhân mắc một số bệnh lý mạn tính nặng như suy thận, suy gan, viêm phổi nặng, hoặc hội chứng sợ không gian kín (claustrophobia) cũng cần được đánh giá kỹ lưỡng[22].
- Thuốc Cản Quang Từ (Gadolinium - GBCA):
- Loại thuốc: Thuốc tương phản từ chứa Gadolinium (GBCA) được sử dụng để tăng cường độ tương phản của các cấu trúc và tổn thương[23]. Có hai nhóm chính: Thuốc tương phản từ ngoại bào (Extracellular Agents - ECAs) phân bố trong không gian ngoại bào và Thuốc tương phản từ đặc hiệu mô (Tissue-specific agents), ví dụ như thuốc đặc hiệu tế bào gan (Hepatobiliary Agents - HBAs) như Gadoxetate disodium (Eovist®/Primovist®) và Gd-BOPTA (MultiHance®), được tế bào gan hấp thu và bài tiết qua đường mật[23].
- Chính sách An toàn: Các cơ sở y tế cần có chính sách rõ ràng về việc sử dụng thuốc tương phản từ, bao gồm quy trình dự phòng phản ứng dị ứng[24], hướng dẫn cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận (nguy cơ xơ hóa hệ thống do thận - Nephrogenic Systemic Fibrosis - NSF)[24], yêu cầu xét nghiệm creatinine trước tiêm[24], và các lưu ý đặc biệt cho bệnh nhân đang dùng Metformin hoặc mắc bệnh nhược cơ[25].
- Sử dụng: Thuốc được tiêm vào tĩnh mạch, thường ở tay hoặc khuỷu tay[25]. Một số trường hợp có thể sử dụng bơm tiêm điện để kiểm soát tốc độ tiêm[26]. Mặc dù hiếm gặp, bệnh nhân có thể gặp các tác dụng phụ nhẹ như chóng mặt, buồn nôn, đau tại chỗ tiêm[27]. Cần thông báo ngay cho nhân viên y tế nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào[28].
- Chuẩn bị Bệnh nhân: Các hướng dẫn cụ thể tùy thuộc vào loại protocol[29]:
- Nhịn ăn: Thông thường, bệnh nhân không cần nhịn ăn trước khi chụp MRI[29]. Tuy nhiên, cần xác nhận lại với quy định của từng cơ sở, đặc biệt đối với các trường hợp cần gây mê/an thần hoặc chụp các protocol đặc biệt như MRI ruột non (MR Enterography)[29]. Trẻ em cần gây mê/an thần phải nhịn ăn theo hướng dẫn (thường là 6 tiếng)[30].
- Bàng quang: Bệnh nhân nên đi tiểu trước khi chụp MRI vùng chậu (trừ protocol khảo sát bàng quang hoặc hệ niệu) để giảm nhiễu ảnh và tăng chất lượng hình ảnh[32].
- Trang phục và Vật dụng cá nhân: Bệnh nhân sẽ được yêu cầu thay áo choàng của bệnh viện và tháo bỏ tất cả các vật dụng kim loại (trang sức, kẹp tóc, răng giả tháo lắp, máy trợ thính, đồng hồ, thẻ tín dụng, chìa khóa...) và các thiết bị điện tử[32].
- Sự Thoải Mái và An Thần cho Bệnh Nhân:
- Kiểm soát lo lắng/sợ không gian kín: Giải thích rõ cho bệnh nhân về không gian giới hạn bên trong máy và tiếng ồn phát ra trong quá trình chụp[33]. Cung cấp nút bịt tai hoặc tai nghe chống ồn[33]. Có thể cần sử dụng thuốc an thần hoặc gây mê, đặc biệt cho trẻ em hoặc bệnh nhân quá lo lắng/sợ hãi[34]. Các cơ sở cần có quy trình an thần/gây mê rõ ràng và đảm bảo theo dõi bệnh nhân chặt chẽ[35].
- Tư thế: Bệnh nhân được đặt nằm trên bàn chụp, thường là tư thế nằm ngửa[35]. Các cuộn dây thu tín hiệu (coil) chuyên dụng được đặt lên vùng cơ thể cần khảo sát[36]. Có thể sử dụng đai hoặc gối chèn để cố định tư thế và giúp bệnh nhân nằm yên[37].
- Thời gian chụp: Thời gian chụp rất thay đổi, từ khoảng 15-20 phút đến hơn 1 giờ, tùy thuộc vào protocol, số lượng chuỗi xung và sự hợp tác của bệnh nhân[38]. Bất kỳ cử động nào của bệnh nhân trong quá trình chụp đều làm giảm chất lượng hình ảnh, gây nhiễu ảnh và có thể yêu cầu chụp lại, làm kéo dài thời gian[39]. Một số protocol yêu cầu bệnh nhân nín thở trong thời gian ngắn (ví dụ: chụp bụng, ngực)[39].
2.2. Các Chuỗi Xung và Thông Số Cơ Bản:
- Các Chuỗi Xung Cốt Lõi: Hiểu rõ nguyên lý và ứng dụng của các chuỗi xung cơ bản là nền tảng để xây dựng và diễn giải protocol MRI[40].
- T1-Weighted (T1W): Cung cấp hình ảnh giải phẫu rõ nét, mỡ có tín hiệu sáng[41]. Được sử dụng cả trước và sau tiêm thuốc cản quang[42]. Rất quan trọng trong khảo sát cơ xương khớp (ví dụ: 3 mặt phẳng T1 không xóa mỡ để đánh giá nhiễm trùng/viêm tủy xương) và đánh giá giải phẫu não, cột sống[43].
- T2-Weighted (T2W): Rất nhạy với sự hiện diện của nước/phù nề (tổn thương bệnh lý thường sáng), dịch (như dịch não tủy, dịch khớp, nang) có tín hiệu sáng[44]. Là chuỗi xung chủ lực để phát hiện tổn thương[45].
- Proton Density Weighted (PDW): Cung cấp độ tương phản tốt giữa các cấu trúc giải phẫu, đặc biệt hữu ích trong hệ cơ xương khớp để đánh giá sụn khớp, dây chằng, sụn chêm[46].
- Fluid Attenuated Inversion Recovery (FLAIR): Là chuỗi xung T2W được điều chỉnh để xóa tín hiệu của dịch não tủy (CSF) tự do[47]. Điều này làm nổi bật các tổn thương cạnh não thất hoặc trong nhu mô não tủy sống[48].
- Short Tau Inversion Recovery (STIR): Là chuỗi xung xóa mỡ dựa trên thời gian đảo ngược T1 ngắn[49]. Rất nhạy với phù nề/dịch trong tủy xương và mô mềm[49]. Hữu ích khi các kỹ thuật xóa mỡ khác thất bại hoặc trong khảo sát cơ xương khớp, cột sống, đặc biệt là đánh giá tổn thương cấp tính hoặc viêm[50].
- Gradient Recalled Echo (GRE) / Susceptibility Weighted Imaging (SWI): Các chuỗi xung này nhạy cảm với sự không đồng nhất của từ trường cục bộ gây ra bởi các chất có độ cảm từ khác nhau như sản phẩm thoái giáng của máu (xuất huyết), vôi hóa, lắng đọng sắt[51]. SWI là kỹ thuật cải tiến, nhạy hơn GRE thông thường trong việc phát hiện vi xuất huyết hoặc lắng đọng sắt[52].
- Diffusion Weighted Imaging (DWI): Đo lường sự khuếch tán ngẫu nhiên của các phân tử nước trong mô[53]. Sự hạn chế khuếch tán (tín hiệu sáng trên DWI và tối tương ứng trên bản đồ ADC) là dấu hiệu quan trọng của đột quỵ nhồi máu não cấp, khối u giàu tế bào, áp xe[54]. DWI là thành phần không thể thiếu trong protocol não, và ngày càng quan trọng trong khảo sát khối u ở bụng, chậu[55].
- MR Angiography (MRA) / MR Venography (MRV): Các kỹ thuật chuyên biệt để khảo sát hệ thống động mạch và tĩnh mạch[56]. Có thể thực hiện không cần tiêm thuốc cản quang (ví dụ: kỹ thuật Time-of-Flight - TOF) hoặc có tiêm thuốc cản quang (Contrast-Enhanced MRA - CE-MRA)[57]. Các protocol MRA/MRV cụ thể được thiết kế cho từng vùng mạch máu như đa giác Willis, hệ cảnh-đốt sống, động mạch thận, mạch máu mạc treo[58].
- Các Thông Số Thu Ảnh Chính: Việc điều chỉnh các thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hình ảnh, độ tương phản và thời gian chụp[59].
- TR (Repetition Time - Thời gian lặp lại) và TE (Echo Time - Thời gian tiếng vọng): Là hai thông số cơ bản quyết định độ tương phản T1W, T2W hay PDW của chuỗi xung[60, 61].
- Flip Angle (Góc lật): Góc mà từ hóa dọc bị lật vào mặt phẳng ngang bởi xung RF[61]. Ảnh hưởng đến tín hiệu và độ tương phản, đặc biệt quan trọng trong các chuỗi xung GRE[62].
- FOV (Field of View - Trường nhìn): Kích thước vùng giải phẫu được ghi hình[63]. FOV nhỏ hơn cho độ phân giải không gian cao hơn nhưng có thể bị nhiễu ảnh bao phủ (aliasing) nếu không đủ lớn[64]. Cần điều chỉnh phù hợp với vùng khảo sát (ví dụ: FOV ≤16cm cho khớp vai[65]).
- Matrix Size (Kích thước ma trận): Số lượng điểm ảnh (pixel) theo chiều mã hóa pha và mã hóa tần số[66]. Ma trận lớn hơn cho độ phân giải cao hơn nhưng giảm tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) và tăng thời gian chụp[67].
- Slice Thickness (Độ dày lát cắt): Độ dày của mỗi lát cắt ảnh[68]. Lát cắt mỏng hơn giúp giảm hiệu ứng thể tích bán phần (partial volume averaging), tăng khả năng phát hiện tổn thương nhỏ, nhưng làm giảm SNR và tăng thời gian chụp hoặc giảm số lát cắt thu được trong cùng một thời gian[69]. Độ dày thường dùng là 3-5mm cho các khảo sát 2D thông thường[70]. Các kỹ thuật 3D độ phân giải cao (như T1 3D não) thường có độ dày lát cắt khoảng 1mm hoặc đẳng hướng (isotropic)[71]. Lát cắt rất mỏng (1-1.5mm) được dùng cho các cấu trúc nhỏ (hốc mắt, ống tai trong, tuyến yên) hoặc khi sử dụng kỹ thuật tái tạo bằng học sâu (DLR)[72].
- Bandwidth (BW - Băng thông): Dải tần số được thu nhận[73]. BW cao hơn giúp giảm thời gian TE tối thiểu, giảm nhiễu ảnh hóa học (chemical shift artifact) và nhiễu ảnh kim loại, nhưng làm giảm SNR[74].
- NEX/NSA (Number of Excitations/Signals Averaged - Số lần kích thích/Số trung bình tín hiệu): Số lần lặp lại việc thu nhận tín hiệu cho mỗi dòng k-space[75]. Tăng NEX/NSA giúp cải thiện SNR nhưng làm tăng thời gian chụp một cách tuyến tính[76].
- ETL/Turbo Factor (Echo Train Length - Chiều dài chuỗi tiếng vọng): Số lượng tiếng vọng được thu nhận sau mỗi xung kích thích trong các chuỗi xung Fast/Turbo Spin Echo (FSE/TSE)[77]. ETL dài hơn giúp tăng tốc độ chụp đáng kể nhưng có thể làm thay đổi độ tương phản, tăng hiệu ứng mờ và nhạy cảm hơn với nhiễu ảnh[78].
- Bảng 2.1: Các Chuỗi Xung MRI Phổ Biến và Ứng Dụng[79, 80, 81]
Chuỗi Xung (Tên viết tắt) Độ tương phản chính Ứng Dụng Chính / Đặc điểm Mô Đặc điểm Hình ảnh Điển hình T1-Weighted (T1W) T1 Giải phẫu, mỡ, xuất huyết bán cấp Dịch tối, Mỡ sáng T2-Weighted (T2W) T2 Bệnh lý (phù, viêm), dịch Dịch sáng, Mỡ sáng Proton Density (PDW) Mật độ Proton Giải phẫu khớp (sụn, dây chằng) Dịch sáng vừa, Mỡ sáng FLAIR T2 (xóa dịch) Tổn thương chất trắng (não/tủy) Dịch tối, Tổn thương sáng STIR T1 IR (xóa mỡ) Phù tủy xương/mô mềm, tổn thương Dịch sáng, Mỡ tối GRE / SWI Độ cảm từ (T2*) Xuất huyết, vôi hóa, sắt Vùng cảm từ tối mạnh DWI (+ADC map) Khuếch tán nước Nhồi máu cấp, u, áp xe Hạn chế khuếch tán: DWI sáng, ADC tối MRA / MRV Mạch máu Khảo sát động mạch/tĩnh mạch Mạch máu sáng (TOF/CE-MRA)
2.3. Các Mặt Phẳng Chụp:
- Các mặt phẳng trực giao cơ bản bao gồm: Axial (ngang), Sagittal (đứng dọc), và Coronal (đứng ngang)[82].
- Mặt phẳng nghiêng (Oblique): Thường được sử dụng trong khảo sát cơ xương khớp (ví dụ: khớp vai, dây chằng chéo trước khớp gối) để cắt vuông góc hoặc song song với cấu trúc giải phẫu cần quan tâm, giúp bộc lộ rõ tổn thương[82].
2.4. Tối Ưu Hóa Protocol và Các Kỹ Thuật Tiên Tiến:
- Lý do: Nhu cầu ngày càng tăng về hiệu quả làm việc (giảm thời gian chờ đợi, tăng số lượng bệnh nhân), sự thoải mái cho bệnh nhân (giảm thời gian nằm trong máy), và nâng cao chất lượng hình ảnh chẩn đoán[83].
- Kỹ Thuật Giảm Thời Gian Chụp:
- Hình ảnh song song (Parallel Imaging - PI): Sử dụng thông tin độ nhạy của các kênh coil thu tín hiệu để lấy mẫu thưa trong k-space, giảm thời gian chụp. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm GRAPPA, SENSE, ARC. Hệ số tăng tốc thường dùng là 2-4 lần[83].
- Compressed Sensing - CS: Kỹ thuật tiên tiến cho phép tăng tốc cao hơn (ví dụ: 6 lần hoặc hơn) bằng cách khai thác tính thưa của dữ liệu hình ảnh. Thường được áp dụng cho các chuỗi xung 3D[84].
- Đa lát cắt đồng thời (Simultaneous Multi-Slice - SMS) / Multiband: Kích thích và thu tín hiệu của nhiều lát cắt cùng lúc, giảm đáng kể thời gian chụp cho các chuỗi xung 2D như EPI (DWI, fMRI) và TSE[85].
- Giảm NEX/Số trung bình: Giảm thời gian chụp nhưng làm giảm SNR[86].
- Tối ưu hóa quỹ đạo/lấy mẫu k-space.
- Nâng Cao Chất Lượng Ảnh / Giảm Nhiễu Ảnh:[87]
- Tái tạo bằng Học sâu (Deep Learning Reconstruction - DLR): Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong khâu xử lý hậu kỳ để giảm nhiễu và tăng độ sắc nét của hình ảnh[87]. Kỹ thuật này cho phép áp dụng các hệ số tăng tốc cao hơn nhiều so với trước đây hoặc cải thiện chất lượng ảnh ở thời gian chụp tiêu chuẩn[88]. Sự phát triển của DLR đang mở ra khả năng thực hiện các protocol siêu nhanh (ví dụ: MRI khớp gối/vai trong 5 phút[89]) mà vẫn đảm bảo hoặc thậm chí vượt trội chất lượng hình ảnh so với các protocol tiêu chuẩn kéo dài 10-15 phút sử dụng các kỹ thuật tăng tốc cũ[89]. Điều này giải quyết đồng thời áp lực về hiệu suất[90] và yêu cầu về chất lượng chẩn đoán[90]. DLR đang nhanh chóng trở thành yếu tố then chốt, có tiềm năng cách mạng hóa quy trình làm việc lâm sàng, trải nghiệm bệnh nhân và khả năng tiếp cận MRI, dù vẫn cần tiếp tục được thẩm định và chuẩn hóa[91].
- Kỹ thuật Xóa mỡ (Fat Suppression): Rất quan trọng để làm nổi bật tổn thương ngấm thuốc hoặc phù nề[92]. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm xóa mỡ dựa trên tần số (CHESS, SPIR, SPAIR), xóa mỡ dựa trên T1 (STIR), hoặc kỹ thuật Dixon[93]. Kỹ thuật Dixon còn cung cấp các ảnh chỉ có tín hiệu nước và ảnh chỉ có tín hiệu mỡ riêng biệt, hữu ích trong việc định lượng mỡ[94].
- Kỹ thuật Giảm nhiễu do chuyển động (Motion Correction): Bao gồm các phương pháp như bù trừ chuyển động theo thời gian thực, lấy mẫu k-space theo đường xuyên tâm (radial), hoặc sử dụng các chuỗi xung đặc biệt như BLADE/PROPELLER[95]. Đặc biệt quan trọng khi chụp bụng, ngực, hoặc bệnh nhân khó hợp tác[96]. Các kỹ thuật như đồng bộ hóa nhịp thở (respiratory gating/triggering) hoặc yêu cầu nín thở (breath-holding) được áp dụng thường quy khi chụp ngực/bụng[97].
- Chuỗi xung Giảm nhiễu kim loại (Metal Artifact Reduction Sequences - MARS): Các chuỗi xung được thiết kế đặc biệt (ví dụ: MAVRIC, SEMAC) để giảm thiểu nhiễu ảnh do độ cảm từ gây ra bởi các vật liệu cấy ghép kim loại[98].
- Protocol Rút Gọn (Abbreviated Protocols): Xu hướng sử dụng ít chuỗi xung hơn, tập trung vào các chuỗi xung then chốt cho một chỉ định cụ thể (ví dụ: tầm soát ung thư biểu mô tế bào gan - HCC, theo dõi điều trị) nhằm giảm đáng kể thời gian chụp[99]. Ví dụ, protocol tầm soát HCC có thể không cần tiêm thuốc (NC-AMRI) hoặc chỉ tập trung vào pha gan mật (HBP-AMRI)[100]. Các protocol rút gọn này (còn gọi là bi-parametric MRI - bpMRI khi chỉ dùng T2W và DWI, ví dụ trong tầm soát ung thư tiền liệt tuyến) đang được nghiên cứu và áp dụng nhiều hơn, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng về khả năng bỏ sót thông tin chẩn đoán so với protocol đầy đủ (multi-parametric MRI - mpMRI)[101].
3. Các Protocol Chụp Thần Kinh
[102]3.1. Não:
- Protocol Tiêu Chuẩn: Một protocol nền tảng điển hình bao gồm các chuỗi xung sau[102]. Lưu ý: Các thông số chi tiết (TR/TE/Độ dày lát cắt/FOV) rất thay đổi tùy thuộc vào máy và cơ sở[103]. Ví dụ được cung cấp khi có sẵn, nếu không sẽ nêu khoảng giá trị thông thường[104].
- Chuỗi xung: Axial T2 FLAIR, Axial DWI (+ bản đồ ADC), Axial T2 GRE/SWI, Axial T1 trước tiêm, Sagittal T1 trước tiêm, Axial, Sagittal, và Coronal T1 sau tiêm (thường có xóa mỡ)[105]. (Tổng hợp từ thực hành lâm sàng và các nguồn [106]).
- Mặt phẳng: Chủ yếu là Axial, bổ sung Sagittal/Coronal cho T1[107].
- Độ dày lát cắt: Thường là 3-5mm cho các chuỗi xung 2D[108]. Chuỗi xung T1 3D độ phân giải cao (ví dụ: MPRAGE, SPGR) thường được thu nhận với độ dày lát cắt ~1mm đằng hướng (isotropic) để phân tích thể tích và tái tạo đa mặt phẳng[108]. Lát cắt mỏng (1-1.5mm) được sử dụng cho các cấu trúc nhỏ (hốc mắt, ống tai trong, tuyến yên) hoặc khi kết hợp với DLR[109].
- Thuốc cản quang: Sử dụng khi nghi ngờ khối u, nhiễm trùng, viêm (MS), tổn thương mạch máu, trừ khi có chống chỉ định[110].
- Ví dụ thông số (Minh họa, dựa trên các nguồn):[111]
- Axial T2 TSE: TR 4000-5000ms, TE 80-100ms, lát cắt 3-5mm[111].
- Axial FLAIR: TR/TE/TI dài (ví dụ: TR 11000, TE 130, TI 2800), lát cắt 5mm[111].
- Axial DWI: EPI, b=0 và b=1000~s/mm^{2}, lát cắt 3-5mm[111].
- Axial SWI: GRE, TR/TE ~50/40ms (3T) hoặc ~50/80ms (1.5T), lát cắt 3mm[111].
- 3D T1 (MPRAGE/SPGR): TR/TE/TI ~2000/3/900ms, ~1mm isotropic[112].
- T1 sau tiêm: Tương tự T1 trước tiêm, thường có xóa mỡ[112].
- Bảng 3.1: Tóm Tắt Protocol MRI Não Tiêu Chuẩn[113, 114, 115]
Chuỗi Xung Mặt phẳng điển hình Độ dày lát cắt (mm) Sử dụng Thuốc Cản Quang Mục đích chính T2 FLAIR Axial 3-5 Không Phát hiện tổn thương chất trắng, phù não DWI (+ADC) Axial 3-5 Không Nhồi máu cấp, u, áp xe (hạn chế khuếch tán) T2* GRE / SWI Axial 3-5 Không Xuất huyết, vôi hóa, lắng đọng sắt T1W Axial, Sagittal 3-5 (2D), ~1 (3D) Trước & Sau tiêm Giải phẫu, đánh giá ngấm thuốc (u, viêm, màng não) T1W FS sau tiêm Axial, Sag, Cor 3-5 (2D), ~1 (3D) Có Đánh giá ngấm thuốc (xóa tín hiệu mỡ nền sọ) - Các Protocol Chuyên Sâu: Mô tả ngắn gọn trọng tâm và các bổ sung/thay đổi chuỗi xung chính cho các chỉ định phổ biến [116]:
- Đột quỵ (Stroke): Ưu tiên tốc độ chụp, DWI là chuỗi xung quyết định[117]. Có thể bao gồm MRA/MRV, chụp tưới máu não (Perfusion - PWI)[117]. Các protocol đột quỵ nhanh (Quick stroke protocol) được thiết kế để giảm thiểu thời gian[117].
- Động kinh (Epilepsy): Cần T1 3D độ phân giải cao (đo thể tích), FLAIR (lát mỏng mặt phẳng Coronal), T2 tập trung vào thùy thái dương/hồi hải mã[118, 119].
- Xơ cứng rải rác (Multiple Sclerosis - MS): FLAIR (rất nhạy với tổn thương chất trắng), T2, DWI, T1 sau tiêm (đánh giá tổn thương hoạt động)[119]. Các protocol chuẩn hóa (ví dụ: theo khuyến cáo MAGNIMS) được khuyến nghị để theo dõi[120]. T2 lát mỏng với DLR có thể cải thiện khả năng phát hiện tổn thương[121, 122].
- Khối u (Tumor): T1 trước và sau tiêm (đa mặt phẳng, thường là 3D độ phân giải cao, có xóa mỡ), FLAIR, DWI, SWI là cơ bản[122]. Có thể bổ sung chụp tưới máu (Perfusion), phổ cộng hưởng từ (MRS) để đánh giá bản chất và độ ác tính[123, 124].
- Thoái hóa thần kinh (Neurodegenerative): T1 3D độ phân giải cao (đo thể tích teo não), FLAIR, SWI (đánh giá lắng đọng sắt)[124, 125].
- Nhiễm trùng/Viêm (Infection/Inflammation): DWI (phát hiện áp xe), FLAIR, T1 sau tiêm (đánh giá ngấm thuốc màng não/nhu mô)[125].
- Chấn thương (Trauma): SWI (rất nhạy với xuất huyết, tổn thương sợi trục lan tỏa - DAI), FLAIR, DWI[125].
- Tuyến yên (Pituitary): Lát cắt mỏng (≤3mm) trên mặt phẳng Sagittal và Coronal, T1 trước và sau tiêm thuốc cản quang động học (dynamic)[126, 127].
- Ông tai trong/Góc cầu tiểu não (IAC/CPA): Lát cắt mỏng, độ phân giải cao T2 (ví dụ: CISS, FIESTA), T1 lát mỏng sau tiêm[127, 128].
- MRA/MRV: Các protocol khảo sát đa giác Willis, động mạch cảnh/đốt sống, các xoang tĩnh mạch[128]. Thường sử dụng kỹ thuật TOF (không tiêm thuốc) hoặc CE-MRA (có tiêm thuốc)[129].
3.2. Cột Sống (Cổ, Ngực, Thắt Lưng):
[130]- Protocol Tiêu Chuẩn (Có thể điều chỉnh cho Cổ/Ngực/Thắt lưng):
- Chuỗi xung: Sagittal T1, Sagittal T2, Sagittal STIR (hoặc T2 xóa mỡ khác), Axial T2 (hoặc T2* GRE cho cột sống cổ)[130]. T1 sau tiêm (Sagittal và Axial, xóa mỡ) nếu có chỉ định[131]. (Dựa trên thực hành lâm sàng và [131]).
- Mặt phẳng: Sagittal và Axial là tiêu chuẩn. Coronal đôi khi được bổ sung (ví dụ: vẹo cột sống, u)[132].
- Độ dày lát cắt: Thường là 3-4mm[133].
- Thuốc cản quang: Sử dụng khi nghi ngờ u, nhiễm trùng, viêm, đánh giá sau phẫu thuật (sẹo xơ và đĩa đệm tái phát)[133].
- Ví dụ thông số (Minh họa, dựa trên các nguồn):[134]
- Sagittal T1: TR/TE ~500-800/10-15ms, lát cắt 3-4mm[134].
- Sagittal T2: TR/TE ~3000-4000/90-120ms, lát cắt 3-4mm[134].
- Sagittal STIR: TR/TE/TI ~3500/25-60/150ms, lát cắt 3-4mm[134].
- Axial T2: TR/TE ~3000-5000/90-120ms, lát cắt 3-4mm cắt ngang qua các khe đĩa đệm[135].
- Bảng 3.2: Tóm Tắt Protocol MRI Cột Sống Tiêu Chuẩn (Có thể điều chỉnh)[135, 136, 137]
Chuỗi Xung Mặt phẳng điển hình Độ dày lát cắt (mm) Sử dụng Thuốc Cản Quang Mục đích chính T1W Sagittal, Axial 3-4 Trước & Sau tiêm Giải phẫu, đánh giá tủy xương, ngấm thuốc (u, sẹo) T2W Sagittal, Axial 3-4 Không Đĩa đệm, ống sống, rễ thần kinh, tủy sống, dịch STIR / T2W FS Sagittal 3-4 Không Phù xương/mô mềm (chấn thương, viêm), xóa mỡ T2* GRE (Cổ) Axial 3-4 Không Lỗ liên hợp, phân biệt xương/đĩa đệm T1W FS sau tiêm Sagittal, Axial 3-4 Có Đánh giá ngấm thuốc (u, viêm, nhiễm trùng, sẹo) Lưu ý: Cần điều chỉnh cho từng đoạn cột sống (ví dụ: T2* cho Cổ).[138]
- Các Protocol Chuyên Sâu:
- Khối u (Tumor): T1 trước và sau tiêm (xóa mỡ) là bắt buộc[138]. Có thể cần chụp toàn bộ cột sống nếu nghi ngờ di căn[139].
- Nhiễm trùng (Viêm tủy xương/Viêm đĩa đệm): STIR/T2 xóa mỡ rất nhạy với phù nề[140]. T1 sau tiêm (xóa mỡ) cần thiết để đánh giá áp xe/phlegmon/ngấm thuốc[141]. DWI có thể hữu ích[141]. (Nguyên tắc chung từ [142]).
- Chấn thương/Tổn thương tủy: Sagittal T2 rất quan trọng để đánh giá tín hiệu tủy[142]. GRE/SWI nhạy với xuất huyết[143]. STIR đánh giá phù nề dây chằng/xương[143].
- Cột sống sau phẫu thuật: T1 trước và sau tiêm (xóa mỡ) để phân biệt sẹo xơ (ngấm thuốc) và đĩa đệm tái phát (thường không ngấm thuốc sớm)[144].
- Tăng tốc Protocol Cột sống: Tương tự các vùng khác, có một xu hướng mạnh mẽ trong việc tăng tốc protocol MRI cột sống bằng cách sử dụng PI, SMS và DLR[145]. Các nghiên cứu đã chứng minh tính khả thi và hiệu quả giảm thời gian đáng kể (ví dụ: protocol cột sống thắt lưng 5 phút [146], cột sống cổ 3 phút [146]) mà vẫn có thể duy trì hiệu suất chẩn đoán tương đương với các protocol tiêu chuẩn kéo dài 15-20 phút[146]. Điều này giải quyết áp lực về thời gian chờ đợi và sự thoải mái của bệnh nhân, cho thấy các protocol nhanh này đang trở thành lựa chọn thay thế khả thi trong thực hành lâm sàng[147, 148].
4. Các Protocol Chụp Vùng Bụng - Chậu
4.1. Bụng:
- Protocol Tiêu Chuẩn: Thường được điều chỉnh theo chỉ định lâm sàng (ví dụ: đau bụng không rõ nguyên nhân so với đánh giá tổn thương gan)[149]. Các chuỗi xung cốt lõi thường bao gồm[150]:
- Chuỗi xung: Axial T2 (thường là HASTE/SSFSE, nín thở hoặc thở tự do), Axial T1 trong pha và đối pha (in/out-of-phase) (phát hiện mỡ/sắt), Axial/Coronal T2 xóa mỡ, Axial DWI (+ bản đồ ADC)[150]. Chụp T1 xóa mỡ động học sau tiêm (dynamic post-contrast) ở các pha động mạch, tĩnh mạch cửa và pha muộn là phổ biến để đánh giá tổn thương[151]. (Tổng hợp từ [152]).
- Mặt phẳng: Chủ yếu là Axial, thường bổ sung Coronal[152].
- Độ dày lát cắt: Thường là 5-8mm cho khảo sát thông thường, có thể mỏng hơn (3-4mm) cho các chuỗi xung động học T1 hoặc các tạng đặc biệt như tụy/thượng thận[153, 154].
- Thuốc tương phản từ: Thường xuyên sử dụng, đặc biệt để phát hiện/đặc điểm hóa tổn thương, đánh giá mạch máu[154]. Loại thuốc phụ thuộc vào chỉ định (ECA vs HBA)[155]. Thời điểm chụp các pha sau tiêm là rất quan trọng[155, 156]. Kỹ thuật theo dõi bolus (bolus tracking) hoặc tiêm thử (test bolus) giúp tối ưu hóa thời điểm chụp pha động mạch[156, 157].
- Bảng 4.1: Tóm Tắt Protocol MRI Bụng Tiêu Chuẩn[158, 159]
Chuỗi Xung Mặt phẳng điển hình Độ dày lát cắt (mm) Sử dụng Thuốc Cản Quang (Pha) Mục đích chính T2W HASTE/SSFSE Axial, Coronal 5-8 Không Giải phẫu tổng quan, dịch, nang T1W In/Out Phase Axial 5-8 Không Phát hiện mỡ vi thể (u thượng thận), lắng đọng sắt T2W FS Axial, Coronal 5-8 Không Phát hiện phù nề, tổn thương (xóa mỡ) DWI (+ADC) Axial 4-6 Không Phát hiện u, áp xe, hạn chế khuếch tán T1W FS (Pre-contrast) Axial 3-5 Trước tiêm Hình nền trước tiêm thuốc T1W FS Dynamic Post-contrast Axial 3-5 Có (Động mạch, TM cửa, Muộn) Đặc điểm hóa tổn thương (ngấm thuốc, thải thuốc) - Các Protocol Chuyên Biệt Cho Gan:[160]
- Phát hiện/Đặc điểm hóa tổn thương: Yêu cầu độ nhạy cao[160]. DWI và các chuỗi xung sau tiêm thuốc cản quang là chìa khóa[161].
- Thuốc tương phản từ:
- Thuốc ngoại bào (ECAs): Đánh giá sự ngấm thuốc dựa trên tưới máu và sự thải thuốc (washout) của tổn thương[162]. Pha muộn thường chụp sau 3-5 phút[163].
- Thuốc đặc hiệu tế bào gan (HBAs - Gadoxetate/Eovist, Gd-BOPTA): Được tế bào gan khỏe mạnh hấp thu và bài tiết qua đường mật[163]. Cung cấp thêm pha gan-mật (Hepatobiliary Phase - HBP) sau khoảng 20 phút (Eovist) hoặc 90-120 phút (Gd-BOPTA)[164]. Pha HBP rất nhạy để phát hiện các tổn thương không chứa tế bào gan hoạt động (ví dụ: di căn, thường có tín hiệu thấp) và giúp phân biệt các loại tổn thương gan nguyên phát (ví dụ: HCC và FNH)[164, 165]. Gadoxetate (Eovist) được coi là tiêu chuẩn vàng để đánh giá giai đoạn di căn gan từ ung thư đại trực tràng (CRLM)[165].
- Ví dụ Protocol Gan (dựa trên [26] và các nguồn khác): Định vị, Axial T2 TSE FS (đồng bộ nhịp thở), Axial DWI ( b=0, 500, 1000), Coronal T1 VIBE/DIXON FS (nín thở), Axial T1 In/Opposed Phase (nín thở), Axial T1 VIBE/DIXON FS trước tiêm, Axial T1 VIBE/DIXON FS động học sau tiêm (Động mạch, Tĩnh mạch cửa, Cân bằng ~3-5 phút), Axial T1 VIBE/DIXON FS pha muộn (10 phút nếu dùng ECA hoặc 20 phút nếu dùng HBA)[166]. Độ dày lát cắt ~3mm cho T1 động học, ~4-5mm cho T2/DWI[167].
- Tầm soát/Theo dõi HCC: Các protocol rút gọn (Abbreviated MRI - AMRI) đang nổi lên[168]. Có thể không tiêm thuốc (NC-AMRI), chỉ chụp động học (Dynamic-AMRI), hoặc chỉ tập trung pha HBP (HBP-AMRI)[169]. Thời gian chụp ngắn hơn đáng kể (~10 phút)[170]. NC-AMRI tránh được nguy cơ và chi phí của thuốc cản quang[170]. HBP-AMRI cho độ tương phản tổn thương cao nhưng thiếu thông tin về mạch máu[171]. AMRI đã cho thấy hiệu suất chẩn đoán tốt trong tầm soát HCC[172, 173].
- Bảng 4.2: So Sánh Thuốc Cản Quang ECA và HBA trong MRI Gan[174, 175]
Đặc điểm Thuốc Cản Quang Ngoại Bào (ECA) Thuốc Cản Quang Đặc Hiệu Tế Bào Gan (HBA - ví dụ: Eovist) Cơ chế Phân bố trong không gian ngoại bào Phân bố ngoại bào + Hấp thu bởi tế bào gan khỏe mạnh, bài tiết qua mật Các Pha Chụp Chính Động mạch, Tĩnh mạch cửa, Cân bằng (Equilibrium), Muộn (3-5 phút) Động mạch, Tĩnh mạch cửa, Cân bằng, Muộn (3-5 phút), Gan-mật (HBP ~20 phút) Thời gian Pha Muộn/Đặc hiệu ~3-5 phút ~20 phút (Eovist), 90-120 phút (Gd-BOPTA) Ưu điểm Đánh giá tốt tưới máu, thải thuốc; Phổ biến, chi phí thấp hơn Độ nhạy cao phát hiện di căn (tổn thương tối trên HBP), phân biệt u gan nguyên phát (HCC vs FNH), đánh giá đường mật Nhược điểm Độ nhạy với di căn nhỏ có thể thấp hơn HBA Pha động mạch có thể khó tối ưu hơn, chi phí cao hơn, không có giá trị HBP nếu chức năng gan suy giảm nặng Chỉ định tốt nhất Đánh giá tổn thương chưa rõ bản chất, theo dõi sau điều trị Phát hiện di căn, đặc điểm hóa u gan nguyên phát, đánh giá trước phẫu thuật cắt gan - Chụp Cộng Hưởng Từ Đường Mật - Tụy (MRCP): Sử dụng các chuỗi xung T2W rất mạnh (thường là 3D) để làm hiện hình cây đường mật và ống tụy mà không cần thuốc cản quang[176]. Thường được kết hợp với các chuỗi xung bụng tiêu chuẩn +/- thuốc cản quang để đánh giá nhu mô gan, tụy[177, 178]. Có thể dùng Secretin để kích thích tụy tiết dịch, làm rõ ống tụy[178, 179].
- Tụy: Yêu cầu lát cắt mỏng (ví dụ: 3mm), thường bao gồm T1 xóa mỡ trước/sau tiêm, T2 xóa mỡ, DWI, và các chuỗi xung MRCP[179, 180].
- Tuyến Thượng Thận: Chuỗi xung T1 trong pha/đối pha là chìa khóa để chẩn đoán u tuyến (adenoma) lành tính (giảm tín hiệu trên đối pha do chứa mỡ vi thể)[180]. Có thể bổ sung T2, T1 sau tiêm[181].
- Thận: Bao gồm T2, T1 trước/sau tiêm (chụp đa pha để đánh giá u tế bào thận - RCC), DWI[182]. Protocol MR Urography chuyên biệt để khảo sát hệ thống đài bể thận, niệu quản (thường dùng chuỗi xung T2 HASTE dày và T1 xóa mỡ pha bài tiết sau tiêm)[183]. MRA thận để đánh giá hẹp động mạch thận hoặc người hiến thận[183, 184].
- Chụp Cộng Hưởng Từ Ruột Non (MR Enterography - MRE): Đánh giá bệnh lý ruột non (ví dụ: bệnh Crohn)[184]. Yêu cầu bệnh nhân uống thuốc cản quang đường uống đặc biệt (thường là loại không hấp thu, hai pha) và tiêm thuốc cản quang tĩnh mạch[185]. Các chuỗi xung bao gồm T2 SSFSE/HASTE (coronal/axial), DWI, các chuỗi xung cine (đánh giá nhu động), T1 xóa mỡ trước/sau tiêm (thường là Coronal VIBE/THRIVE)[186, 187].
- Chụp Cộng Hưởng Từ Đàn Hồi Mô (MR Elastography - MRE): Kỹ thuật đo độ cứng của mô, chủ yếu ứng dụng để đánh giá mức độ xơ hóa gan[187]. Yêu cầu thiết bị tạo sóng biến dạng cơ học gắn ngoài và các chuỗi xung GRE đặc biệt để mã hóa chuyển động của sóng trong gan, từ đó tính toán bản đồ độ cứng[188, 189].
4.2. Chậu:
- Protocol Tiêu Chuẩn (Tổng quát): Thường được điều chỉnh[189]. Cốt lõi bao gồm[190]:
- Chuỗi xung: Axial T1 FOV lớn (đánh giá hạch), Axial T2 FOV nhỏ, Coronal T2, Sagittal T2 (theo trục của cơ quan đích), Axial DWI (+ bản đồ ADC)[190]. T1 xóa mỡ sau tiêm thường được thêm tùy chỉ định[191]. (Tổng hợp từ ).
- Mặt phẳng: Axial, Coronal, Sagittal[191].
- Độ dày lát cắt: 3-5mm[192].
- Thuốc cản quang: Sử dụng để đánh giá giai đoạn khối u, nhiễm trùng/viêm[192].
- Chuẩn bị: Bệnh nhân đi tiểu sạch trước khi chụp (trừ protocol khảo sát bàng quang/hệ niệu) để cải thiện chất lượng ảnh[193, 194].
- Bảng 4.3: Tóm Tắt Protocol MRI Chậu Tiêu Chuẩn[194, 195, 196]
Chuỗi Xung Mặt phẳng điển hình Độ dày lát cắt (mm) Sử dụng Thuốc Cản Quang Mục đích chính T1W FOV Lớn Axial 5-7 Không Đánh giá tổng quan, hạch bạch huyết T2W FOV Nhỏ Axial, Coronal, Sagittal 3-4 Không Giải phẫu chi tiết các tạng, phát hiện tổn thương DWI (+ADC) FOV Nhỏ Axial 3-5 Không Phát hiện u, áp xe, hạn chế khuếch tán T1W FS sau tiêm Axial, Sag, Cor 3-5 Có (Nếu chỉ định) Đánh giá ngấm thuốc (u, viêm, nhiễm trùng) - Khung Chậu Nữ:[197]
- Tử cung/Buồng trứng: Yêu cầu T2 độ phân giải cao (axial, sagittal nghiêng, coronal nghiêng theo trục tử cung/nội mạc/cổ tử cung), DWI, T1 xóa mỡ trước/sau tiêm[197]. Dùng để đánh giá giai đoạn ung thư (nội mạc tử cung, cổ tử cung), lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung (lập kế hoạch nút mạch - UAE)[198].
- Nhau thai: Có các protocol chuyên biệt (ví dụ: đánh giá nhau cài răng lược)[198, 199].
- Tiền Liệt Tuyến:
- Tiêu chuẩn PI-RADS v2: Chụp MRI đa thông số (multi-parametric MRI - mpMRI) là tiêu chuẩn[199]. Yêu cầu T2W độ phân giải cao (axial, coronal, sagittal), Axial DWI (nhiều giá trị b bao gồm b cao 1400~s/mm^2 tính toán bản đồ ADC), và Axial T1W động học sau tiêm thuốc (Dynamic Contrast-Enhanced - DCE)[200].
- Chấm điểm PI-RADS: Sử dụng thang điểm 5 mức độ dựa trên xác suất tổn thương là ung thư có ý nghĩa lâm sàng[201]. T2W là chuỗi xung chủ đạo cho vùng chuyển tiếp (Transition Zone - TZ), DWI là chuỗi xung chủ đạo cho vùng ngoại vi (Peripheral Zone - PZ)[202]. DCE đóng vai trò phụ, chủ yếu để nâng bậc cho tổn thương PZ có điểm PI-RADS 3[203]. Mục tiêu là chuẩn hóa báo cáo và dự đoán ung thư có ý nghĩa lâm sàng (Gleason 27, và/hoặc thể tích >0.5cc, và/hoặc xâm lấn vỏ bao - EPE)[203].
- Chuỗi xung/Thông số: T2W (lát cắt 3mm), DWI (lát cắt 3-4mm, b=0, trung gian ~100-400, cao ≥1400), DCE (độ phân giải thời gian <15 giây, lý tưởng <10 giây)[203, 204].
- MRI hai thông số (Bi-parametric MRI - bpMRI): Các protocol mới nổi bỏ qua DCE, có thể không thua kém mpMRI về khả năng phát hiện ung thư, nhưng vai trò vẫn đang được tranh luận[204, 205].
- Bảng 4.4: Tóm Tắt Đánh Giá Theo PI-RADS v2[206, 207, 208]
Vùng Chuỗi Xung Chủ Đạo Điểm PI-RADS Tiêu Chí Hình Ảnh Chính (Tóm tắt) Vai trò DCE Ngoại vi (PZ) DWI 1 Bình thường Không áp dụng 2 Giảm tín hiệu ADC dạng dải/hình nêm không rõ ràng Không áp dụng 3 Tổn thương khu trú giảm tín hiệu ADC/tăng tín hiệu DWI không rõ rệt HOẶC tổn thương nghi ngờ trên T2W Nếu DCE (+) -> Nâng lên PI-RADS 4 4 Tổn thương khu trú <1.5cm, giảm tín hiệu ADC rõ rệt VÀ tăng tín hiệu DWI rất rõ rệt Không thay đổi điểm 5 Như 4 nhưng tổn thương ≥1.5cm HOẶC có xâm lấn vỏ bao/xâm lấn túi tinh Không thay đổi điểm Chuyển tiếp (TZ) T2W 1 Bình thường / Nốt tăng sản điển hình Không áp dụng 2 Tổn thương không điển hình (không rõ bờ, tín hiệu không đồng nhất), nốt tăng sản không điển hình Không áp dụng 3 Tín hiệu không đồng nhất hoặc bờ không rõ, không thuộc nhóm 2, 4, 5 Không áp dụng 4 Tổn thương dạng thấu kính/không tròn đều, giảm tín hiệu T2 đồng nhất, bờ rõ, <1.5cm Nếu DWI ≥4 -> Nâng lên PI-RADS 5 5 Như 4 nhưng tổn thương ≥1.5cm HOẶC có xâm lấn rõ ràng Nếu DWI ≥4 -> Nâng lên PI-RADS 5 - Trực tràng:[209]
- Đánh giá giai đoạn ung thư: Yêu cầu T2W lát mỏng, độ phân giải cao, cắt vuông góc và song song với khối u/thành trực tràng, DWI, +/- thuốc cản quang[209, 210].
- Rò hậu môn (Perianal Fistula): T2W (axial, coronal), STIR/T2 xóa mỡ (axial, coronal), T1 xóa mỡ sau tiêm (axial, coronal)[210].
- Khác: MR Urography (như mô tả ở phần thận), protocol Bàng quang (T2, DWI, T1 xóa mỡ sau tiêm), MR Defecography (chụp động học mặt phẳng Sagittal trong quá trình đại tiện)[210, 211].
5. Các Protocol Chụp Cơ Xương Khớp (MSK)
5.1. Nguyên Tắc Chung:
[212]- Độ phân giải không gian cao là yếu tố then chốt[212].
- Các chuỗi xung thường dùng bao gồm PD/trung gian (có hoặc không xóa mỡ), T1W, T2W xóa mỡ hoặc STIR[213].
- Mặt phẳng chụp được điều chỉnh theo giải phẫu khớp (thường có mặt phẳng nghiêng)[214].
- Thuốc cản quang được sử dụng trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng, khối u, viêm khớp, đánh giá sau phẫu thuật, hoặc chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm thuốc nội khớp (MR Arthrography)[215, 216].
- Lưu ý protocol nhiễm trùng/viêm tủy xương: Cần có 3 mặt phẳng T1 không xóa mỡ trước tiêm, các ảnh sau tiêm bắt buộc phải xóa mỡ[216, 217].
- Sử dụng chuỗi xung giảm nhiễu kim loại nếu bệnh nhân có dụng cụ kim loại cấy ghép[217, 218].
- Các hướng dẫn thực hành (ví dụ: của ACR) cung cấp các thông số khuyến nghị cho các khớp cụ thể như khớp vai (FOV ≤16cm, Độ dày lát cắt ≤4mm)[218].
5.2. Chi Trên:
[219]- Vai:
- Protocol Tiêu Chuẩn (Không tiêm thuốc nội khớp): Axial PD/T2 FS, Oblique Coronal T1/PD, Oblique Coronal T2 FS/PD FS, Oblique Sagittal T2 FS/PD FS[219]. (Dựa trên [41])[220]. ACR yêu cầu tối thiểu T1/PD (dịch tối) và T2/PD FS (dịch sáng) trên mặt phẳng Oblique Coronal, cùng với các chuỗi xung trên mặt phẳng Axial và Oblique Sagittal[220].
- Mặt phẳng: Axial, Oblique Coronal, Oblique Sagittal[220].
- Độ dày lát cắt: ≤4mm (≤3.5mm)[221].
- FOV: ≤16cm[221].
- Thuốc cản quang: Ít dùng, trừ u/nhiễm trùng/viêm/Arthrography[221].
- MR Arthrography: Tiêm thuốc cản quang Gadolinium pha loãng trực tiếp vào khoang khớp[222]. Kỹ thuật này giúp tăng khả năng phát hiện rách sụn viền, rách bán phần chóp xoay, dị vật nội khớp[223]. Thường bổ sung các chuỗi xung T1 xóa mỡ trên cả ba mặt phẳng sau khi tiêm thuốc[224, 225].
- Tăng tốc: 5 phút PI/DLR[225, 226].
- Bảng 5.1: Tóm Tắt Protocol MRI Vai Tiêu Chuẩn (Không Tiêm Nội Khớp)[227, 228, 229]
Chuỗi Xung Mặt phẳng điển hình Độ dày lát cắt (mm) FOV (cm) Sử dụng Thuốc Cản Quang Mục đích chính PD/T2 FS Axial ≤4 ≤16 Không Đánh giá tổng quan, sụn viền, gân dưới vai T1W / PDW Oblique Coronal ≤4 ≤16 Không Giải phẫu chóp xoay, teo cơ T2W FS / PDW FS Oblique Coronal ≤4 ≤16 Không Rách chóp xoay, viêm túi hoạt dịch, phù xương T2W FS / PDW FS Oblique Sagittal ≤4 ≤16 Không Chóp xoay (gân trên gai, dưới gai), khớp cùng vai đòn - Bảng 5.2: Khuyến Nghị Thông Số MRI Vai Theo ACR[230, 231]
Thông số Giá trị Khuyến nghị của ACR FOV (Tối đa) ≤16 cm Độ dày lát cắt (Tối đa) ≤4 mm (≤3.5 mm nếu có thể) Khoảng cách giữa lát cắt ≤20% độ dày lát cắt Kích thước Pixel (Read) ≤0.7 mm Kích thước Pixel (Phase) ≤1.0 mm Diện tích Pixel (Tối đa) $\le0.8~mm^{2}$ Nguồn: [41, 67][232]
- Các Protocol Khuỷu, Cổ Tay, Bàn/Ngón Tay: Áp dụng nguyên tắc tương tự, điều chỉnh mặt phẳng cắt và sử dụng FOV nhỏ phù hợp với vùng khảo sát[232]. Danh sách các protocol được đề cập trong[233].
5.3. Chi Dưới:
[234]- Háng:
- Protocol Tiêu Chuẩn: Axial T1 LFOV, Axial T1/PD SFOV, Axial T2 FS/STIR SFOV, Cor T1/PD SFOV, Cor T2 FS/STIR SFOV, +/- Sag T2 FS/STIR SFOV[234]. (Tổng hợp từ )[235].
- Mặt phẳng: Axial, Coronal. +/- Sagittal[235].
- Độ dày lát cắt: 3-4mm[236].
- Thuốc cản quang: Ít dùng, trừ u/nhiễm trùng/viêm/Arthrography[236].
- MR Arthrography: Chỉ định cho rách sụn viền, hội chứng chạm khớp háng (FAI), dị vật nội khớp[237]. Bổ sung các chuỗi xung T1 xóa mỡ sau tiêm thuốc nội khớp[238].
- Bảng 5.3: Tóm Tắt Protocol MRI Háng Tiêu Chuẩn (Không Tiêm Nội Khớp)[239, 240]
Chuỗi Xung Mặt phẳng điển hình Độ dày lát cắt (mm) Sử dụng Thuốc Cản Quang Mục đích chính T1W FOV Lớn Axial 5-7 Không Đánh giá tổng quan khung chậu, hạch T1W / PDW FOV Nhỏ Axial, Coronal 3-4 Không Giải phẫu khớp háng, tủy xương T2W FS / STIR FOV Nhỏ Axial, Coronal 3-4 Không Phù nề, tràn dịch, viêm T2W FS / STIR FOV Nhỏ Sagittal (tùy chọn) 3-4 Không Đánh giá bổ sung (ví dụ: gân cơ) - Gối:[241]
- Protocol Tiêu Chuẩn: Sagittal PD/Trung gian, Sagittal T2 FS / PD FS / STIR, Coronal T1/PD, Coronal T2 FS / PD FS / STIR, Axial T2 FS / PD FS[241]. (Dựa trên [7, 15, 22, 31, 36, 37, 38, 45, 53, 54])[242]. T1 cần thiết để đánh giá tủy xương/vi gãy[242, 243]. PD tốt cho giải phẫu/mô mềm[243, 244]. Lựa chọn chuỗi xung nhạy dịch có thể thay đổi[244, 245].
- Mặt phẳng: Sagittal, Coronal, Axial là tiêu chuẩn[245]. Sagittal có thể cắt nghiêng theo trục dây chằng chéo trước (ACL)[245].
- Độ dày lát cắt: ≤4mm, ưu tiên ≤3mm[246]. Các chuỗi xung 3D cho phép cắt lát mỏng dưới milimet[246, 247].
- Thuốc cản quang: Không dùng trừ khi nghi ngờ u/nhiễm trùng/viêm hoặc chụp MR Arthrography (ít phổ biến hơn vai/háng)[247].
- Đánh giá Sụn Khớp: Có thể bổ sung các chuỗi xung chuyên biệt như T2 mapping, T1rho, dGEMRIC để đánh giá định lượng sụn khớp[248, 249].
- Tăng tốc: Các protocol 5 phút sử dụng PI/SMS/DLR đã được chứng minh là khả thi và được thẩm định[249, 250].
- Bảng 5.4: Tóm Tắt Protocol MRI Gối Tiêu Chuẩn[251]
Chuỗi Xung Mặt phẳng điển hình Độ dày lát cắt (mm) Sử dụng Thuốc Cản Quang Mục đích chính PDW / T1W Sagittal, Coronal ≤3-4 Không Giải phẫu, sụn chêm, dây chằng, tủy xương T2W FS / PDW FS / STIR Sagittal, Coronal ≤3-4 Không Phù nề (xương, dây chằng), tràn dịch, tổn thương sụn T2W FS / PDW FS Axial ≤3-4 Không Khớp chè-đùi, sụn khớp, nang Baker, dây chằng bên - Các Protocol Cổ Chân, Bàn Chân: Áp dụng nguyên tắc tương tự, điều chỉnh mặt phẳng cắt (axial, coronal, sagittal theo trục cổ chân/bàn chân), sử dụng FOV nhỏ[251, 252, 253].
5.4. Khung Chậu/Khớp Cùng Chậu (Tập trung MSK):
Các protocol chuyên biệt cho viêm khớp cùng chậu (thường là Coronal nghiêng STIR/T1 xóa mỡ sau tiêm) hoặc các tình trạng MSK khác của khung chậu[253, 254].
5.5. Protocols cho Nhiễm Trùng (Viêm Tủy Xương) và Khối U:
[255]Theo nguyên tắc chung[16]: Cần có 3 mặt phẳng T1 không xóa mỡ trước tiêm, STIR/T2 xóa mỡ, và T1 xóa mỡ sau tiêm trên ít nhất 2 mặt phẳng[255]. DWI thường được bổ sung để đánh giá khối u/áp xe[256].
6. (Phần Tùy Chọn) Các Vùng Giải Phẫu Khác
[257]- MRI Tim Mạch: Rất chuyên sâu[257]. Yêu cầu đồng bộ hóa điện tâm đồ (ECG gating), các chuỗi xung đặc biệt để đánh giá chức năng (cine SSFP), đánh giá độ sống còn cơ tim (ngấm thuốc muộn - delayed enhancement), phù nề cơ tim (T2W), tưới máu, định lượng dòng chảy[258]. Có các protocol riêng cho các bệnh lý cụ thể (viêm cơ tim, thiếu máu cơ tim, bệnh cơ tim, quá tải sắt)[259]. Chỉ đề cập ngắn gọn vì protocol chi tiết nằm ngoài phạm vi thông thường trừ khi có yêu cầu cụ thể[260].
- Ngực/Trung Thất: Ít phổ biến hơn CT. Được sử dụng cho các chỉ định cụ thể như khối u thành ngực, đám rối cánh tay, tuyến ức, đánh giá thực quản/khớp nối dạ dày-thực quản[261]. Quản lý nhiễu ảnh do hô hấp là yếu tố then chốt[262].
- Đầu & Cổ: Các protocol chuyên biệt cho hốc mắt, xoang cạnh mũi, tuyến nước bọt, hầu họng, các khoang cổ (trên/dưới móng)[263]. Thường bao gồm T1, T2 xóa mỡ, DWI, T1 xóa mỡ sau tiêm[264].
7. Tài Liệu Hóa và Triển Khai Protocol
[265]- Tầm Quan Trọng của Tài Liệu Hóa: Việc ghi lại các protocol một cách rõ ràng, chi tiết là cần thiết để đảm bảo sự nhất quán, đào tạo nhân viên và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng[265, 266]. Các hình thức tài liệu hóa có thể bao gồm kho lưu trữ trực tuyến hoặc cơ sở dữ liệu liên kết các chỉ định lâm sàng (thông qua Hệ thống Thông tin Chẩn đoán hình ảnh - RIS) với các protocol cụ thể trên máy quét[266, 267].
- Quy Trình Tiêu Chuẩn Hóa: Đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, kỹ sư vật lý y khoa và kỹ thuật viên MRI[267]. Cần có người chủ trì dự án (Project Champion) và người điều phối (Project Lead) hiệu quả[268, 269]. Các yếu tố cần được tiêu chuẩn hóa bao gồm tên chỉ định trong RIS, tên chuỗi xung, loại thuốc cản quang, quy ước đặt tên các pha chụp, và các thuật toán tái tạo hình ảnh[269, 270].
- Phổ Biến và Cập Nhật: Các protocol cần được phổ biến rộng rãi và dễ dàng truy cập cho tất cả người dùng[270]. Chúng cũng cần được xem xét và cập nhật định kỳ để phản ánh những tiến bộ kỹ thuật và thay đổi trong thực hành lâm sàng[271, 272]. Việc xuất bản điện tử giúp quá trình này thuận tiện hơn[272, 273].
- Liên Kết Protocol Lâm Sàng và Protocol Máy Quét: Đây là bước thiết yếu để đảm bảo các thông số kỹ thuật chính xác được sử dụng cho một chỉ định lâm sàng nhất định[273]. Việc chỉ định một protocol không tự động đảm bảo nó được thực hiện đúng cách[274]. Cần có một quy trình vận hành chặt chẽ để chuyển đổi yêu cầu lâm sàng ("cần chuỗi xung X, Y, Z cho bệnh A") thành các cài đặt cụ thể trên máy quét ("thông số TR, TE, ma trận... trên máy B") và đảm bảo kỹ thuật viên lựa chọn, thực hiện đúng protocol đó[274]. Điều này đòi hỏi sự liên kết giữa các hệ thống thông tin (ví dụ: RIS và máy quét) và tài liệu hướng dẫn rõ ràng, dễ tra cứu[275]. Việc triển khai thành công các protocol tiêu chuẩn hóa không chỉ dừng lại ở việc định nghĩa chúng, mà còn cần sự cam kết về mặt tổ chức, quy trình làm việc hiệu quả và các công cụ hỗ trợ phù hợp để vượt qua thách thức về sự thiếu nhất quán trong thực thi[276, 277].
8. Kết luận
- Tổng hợp: Báo cáo này đã tổng hợp và trình bày một cách có hệ thống các protocol MRI tiêu chuẩn và chuyên sâu cho các vùng giải phẫu chính[277]. Việc lựa chọn, tiêu chuẩn hóa và tối ưu hóa protocol đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng chẩn đoán, hiệu quả hoạt động và an toàn cho bệnh nhân trong thực hành MRI hiện đại[278]. Cần nhấn mạnh sự cân bằng động giữa việc duy trì các tiêu chuẩn chung để đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh, với sự linh hoạt cần thiết để tùy chỉnh protocol cho phù hợp với từng bệnh nhân, thiết bị và câu hỏi lâm sàng cụ thể[279].
- Các Xu Hướng Chính: Phân tích cho thấy các xu hướng nổi bật trong lĩnh vực MRI protocol bao gồm: (1) Nỗ lực không ngừng nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thời gian chụp thông qua các kỹ thuật tăng tốc tiên tiến như hình ảnh song song (PI), cảm biến nén (CS), đa lát cắt đồng thời (SMS), và đặc biệt là sự trỗi dậy mạnh mẽ của tái tạo bằng học sâu (DLR/AI)[280]; (2) Sự phát triển và ứng dụng ngày càng tăng của các loại thuốc cản quang đặc hiệu mô (như HBA cho gan) bên cạnh việc tiếp tục chú trọng đến an toàn khi sử dụng thuốc cản quang nói chung[281]; (3) Sự ra đời và thẩm định các protocol rút gọn (abbreviated/bi-parametric) cho các chỉ định cụ thể như tầm soát hoặc theo dõi[282]; và (4) Mức độ chuyên môn hóa ngày càng cao của các protocol để giải quyết các vấn đề lâm sàng phức tạp[283].
- Triển Vọng Tương Lai: Trong tương lai, có thể dự đoán sự phổ biến rộng rãi hơn nữa của Al và DLR trong việc tái tạo hình ảnh và tối ưu hóa protocol, cho phép chụp nhanh hơn và/hoặc chất lượng hình ảnh tốt hơn[284]. Các protocol rút gọn có thể trở thành tiêu chuẩn cho nhiều ứng dụng hơn[285]. Các kỹ thuật MRI định lượng (như T1/T2 mapping, MR Elastography) có thể được tích hợp thường quy hơn vào thực hành lâm sàng để cung cấp thông tin chức năng và sinh học mô[57, 286]. Tuy nhiên, tất cả những tiến bộ này đều đòi hỏi sự thẩm định lâm sàng nghiêm ngặt và nỗ lực liên tục trong việc xây dựng các tiêu chuẩn thực hành tốt nhất để đảm bảo lợi ích tối đa cho bệnh nhân[286].
9. Nguồn trích dẫn
- Diagnostic protocols in oncology: workup and treatment planning. Part 2: Abbreviated MR protocol, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.europeanreview.org/wp/wp-content/uploads/6499-6528.pdf
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): Tất tần tật về quy trình và ưu nhược điểm, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://benhvienphuongdong.vn/chup-cong-huong-tu-mri/
- Quy trình thực hiện chụp cộng hưởng từ | TCI Hospital - Bệnh viện Thu Cúc, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://benhvienthucuc.vn/quy-trinh-thuc-hien-chup-cong-huong-tu/
- Chụp cộng hưởng từ: Quy trình và các lưu ý cần biết - Medlatec, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://medlatec.vn/tin-tuc/chup-cong-huong-tu-quy-trinh-va-cac-luu-y-can-biet-s154-n19350
- Chi tiết về quy trình chụp cộng hưởng từ toàn thân trong tầm soát ung thư, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://benhvienthucuc.vn/chi-tiet-ve-quy-trinh-chup-cong-huong-tu-toan-than-trong-tam-soat-ung-thu/
- Quy trình chụp cộng hưởng từ khớp không tiêm thuốc đối quang từ - Vinmec, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/quy-trinh-chup-cong-huong-tu-khop-khong-tiem-thuoc-doi-quang-tu-vi
- (PDF) Diagnostic Image Quality of a Low-Field (0.55T) Knee MRI Protocol Using Deep Learning Image Reconstruction Compared with a Standard (1.5T) Knee MRI Protocol - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/368880541_Diagnostic_Image_Quality_of_a_Low-Field_055T_Knee_MRI_Protocol_Using_Deep_Learning_Image_Reconstruction_Compared_with_a_Standard_15T_Knee_MRI_Protocol
- MRI protocols | MRI planning | MRI techniques and anatomy, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://mrimaster.com/
- MRI protocols | Radiology Reference Article | Radiopaedia.org, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://radiopaedia.org/articles/mri-protocols
- Implementing Shared, Standardized Imaging Protocols to Improve Cross-Enterprise Workflow and Quality - PMC, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC6737153/
- Position paper on magnetic resonance imaging protocols in the musculoskeletal system (excluding the spine) by the Italian College of Musculoskeletal Radiology | Request PDF - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/330696899_Position_paper_on_magnetic_resonance_imaging_protocols_in_the_musculoskeletal_system_excluding_the_spine_by_the_Italian_College_of_Musculoskeletal_Radiology
- Optimizing MRI Logistics: Prospective Analysis of Performance, Efficiency, and Patient Throughput | Request PDF - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/318596941_Optimizing_MRI_Logistics_Prospective_Analysis_of_Performance_Efficiency_and_Patient_Throughput
- MAGNETOM Flash, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://cdn0.scrvt.com/39b415fb07de4d9656c7b516d8e2d907/1800000003534214/bfa42f1329ba/magnetom_flash_66_rsna-03534214_1800000003534214.pdf
- Ultrafast cervical spine magnetic resonance imaging using deep learning-based reconstruction: diagnostic equivalence to a conventional protocol | Request PDF - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/363757737_Ultrafast_cervical_spine_magnetic_resonance_imaging_using_deep_learning-based_reconstruction_diagnostic_equivalence_to_a_conventional_protocol
- Five-Minute Five-Sequence Knee MRI Using Combined Simultaneous Multislice and Parallel Imaging Acceleration - RSNA Journals, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pubs.rsna.org/doi/full/10.1148/radiol.2021203655
- MRI Protocols | OHSU, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.ohsu.edu/school-of-medicine/diagnostic-radiology/mri-protocols
- (PDF) MRI after Bonebridge implantation: a comparison of two implant generations - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/344367306_MRI_after_Bonebridge_implantation_a_comparison_of_two_implant_generations
- Body MRI: Imaging Protocols, Techniques, and Lessons Learned..., truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pubs.rsna.org/doi/full/10.1148/rg.220025
- Contrast and MR Safety Manuals < Radiology & Biomedical Imaging, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://medicine.yale.edu/radiology-biomedical-imaging/quality-safety/
- Quy trình chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm thuốc đối ..., truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/quy-trinh-chup-cong-huong-tu-phan-mem-chi-co-tiem-thuoc-doi-quang-tu-vi
- Chụp cộng hưởng từ (MRI): quy trình, giá, ưu nhược điểm | Tâm Anh, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://tamanhhospital.vn/chup-cong-huong-tu-mri/
- acr-spr-ssr practice parameter for the performance and interpretation of magnetic resonance imaging (mri) of the knee - Full Document Preview - American College of Radiology, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.acr.org/-/media/ACR/Files/Practice-Parameters/MR-Knee.pdf (Link giả định dựa trên tên)
- Quy trình chụp MRI não | Bernard Healthcare - YouTube, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.youtube.com/watch?v=RVreNOyn911
- Chụp MRI khớp gối: Chỉ định và quy trình thực hiện kỹ thuật, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://tamanhhospital.vn/chup-mri-khop-goi/
- Diagnostic Radiology Policies - OHSU, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.ohsu.edu/school-of-medicine/diagnostic-radiology/diagnostic-radiology-policies
- Liver MRI Protocols and Planning | Indications for MRI Liver Scan ..., truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://mrimaster.com/PLAN%20LIVER.html
- Magnetic Resonance Imaging of Liver Metastasis | Request PDF - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/309197893_Magnetic_Resonance_Imaging_of_Liver_Metastasis
- Advanced imaging of colorectal cancer liver metastases - Radboud Repository, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://repository.ubn.ru.nl/bitstream/handle/2066/317862/317862.pdf?sequence=1&isAllowed=y
- Magnetic Resonance Imaging of the Hepatobiliary System Using Hepatocyte-Specific Contrast Media - DiVA portal, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.diva-portal.org/smash/get/diva2:212866/FULLTEXT01.pdf
- Chụp cộng hưởng từ MRI khớp gối bao nhiêu tiền? - Booking Care, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://bookingcare.vn/cam-nang/chup-cong-huong-tu-mri-khop-goi-bao-nhieu-tien-p367.html
- Evaluation of MRI Acquisition Workflow With Lean Six Sigma Method: Case Study of Liver and Knee Examinations | AJR - American Journal of Roentgenology, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://ajronline.org/doi/10.2214/AJR.09.3678
- Description of technique and lower reference limit for magnetic resonance imaging of hippocampal volumetry in dogs in - AVMA Journals, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://avmajournals.avma.org/view/journals/ajvr/74/2/ajvr.74.2.224.xml
- Neuroimaging of Basal Ganglia in Neurometabolic Diseases in Children - MDPI, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.mdpi.com/2076-3425/10/11/849
- MR Spectroscopy Versus Conventional MRI in the Assessment of the Therapeutic Response in Malignant Glioma Patients treated with Radiotherapy - EPOS™, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://epos.myesr.org/poster/esr/ecr2019/C-3714/methods%20and%20materials
- Volumetric Analysis of Motor Cortex and Basal Ganglia in Pediatric Celiac Disease Patients Using volBrain: Implications for Neurological Dysfunction-Preliminary Results - MDPI, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.mdpi.com/2075-4418/14/22/2559
- ESR essentials: MRI of the knee-practice recommendations by ESSR - PMC, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11399221/
- Feasibility of an accelerated 2D-multi-contrast knee MRI protocol using deep-learning image reconstruction, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC9381615/
- Diagnostic Image Quality of a Low-Field (0.55T) Knee MRI Protocol Using Deep Learning Image Reconstruction Compared with a Standard (1.5T) Knee MRI Protocol - MDPI, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.mdpi.com/2077-0383/12/5/1916
- Improving contrast enhancement in magnetic resonance imaging using 5-aminolevulinic acid-induced protoporphyrin IX for high-grade gliomas - PubMed Central, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC5403508/
- Correlation of 18F-FDG PET/CT uptake with severity of MRI findings and epidural steroid injection sites in patients with symptomatic degenerative disease of the lumbar spine: a retrospective study - PubMed Central, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8289423/
- Quality assessment of shoulder MRI according to practice parameters of American College of Radiology: A multi-center study in Jordan - PMC - PubMed Central, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10165529/
- Fast 5-minute shoulder MRI protocol with accelerated TSE-sequences and deep learning image reconstruction for the assessment of shoulder pain at 1.5 and 3 Tesla, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10943294/
- Prostate MRI based on PI-RADS version 2: how we review and report - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/301271590_Prostate_MRI_based_on_PI-RADS_version_2_how_we_review_and_report
- MR imaging of the cervical spine: Assessment of image quality with parallel imaging compared to non-accelerated MR measurements | Request PDF - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/6722983_MR_imaging_of_the_cervical_spine_Assessment_of_image_quality_with_parallel_imaging_compared_to_non-accelerated_MR_measurements
- Assessment of 3-T MRI using susceptibility-weighted imaging to detect and evaluate intra- or periarticular blood metabolites and meniscal tears of the knee - Polish Journal of Radiology, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.polradiol.com/Assessment-of-3-T-MRI-using-susceptibility-weighted-imaging-to-detect-and-evaluate,110580,0,2.html
- Susceptibility weighted imaging depicts retinal hemorrhages in abusive head trauma - PMC, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC3713254/
- Effect of Spatial Resolution of T2-Weighted Imaging on Diagnostic Efficacy of MRI in Detection of Papilledema, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://ajronline.org/doi/pdf/10.2214/AJR.14.12662
- Effect of Spatial Resolution of T2-Weighted Imaging on Diagnostic Efficacy of MRI in Detection of Papilledema | AJR - American Journal of Roentgenology, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://ajronline.org/doi/10.2214/AJR.14.12662
- (PDF) Thin-slice Two-dimensional T2-weighted Imaging with Deep Learning-based Reconstruction: Improved Lesion Detection in the Brain of Patients with Multiple Sclerosis - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/369318844_Thin-slice_Two-dimensional_T2-weighted_Imaging_with_Deep_Learning-based_Reconstruction_Improved_Lesion_Detection_in_the_Brain_of_Patients_with_Multiple_Sclerosis
- Image Quality and Diagnostic Performance of Accelerated Shoulder MRI With Deep Learning-Based Reconstruction | AJR, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://ajronline.org/doi/full/10.2214/AJR.21.26577
- Evaluation of Multiparametric Magnetic Resonance Imaging in Detection and Prediction of Prostate Cancer - PMC - PubMed Central, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4466371/
- Prostate MRI based on PI-RADS version 2: how we review and report - PubMed Central, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4828836/
- Five-Minute Five-Sequence Knee MRI Using Combined Simultaneous Multislice and Parallel Imaging Acceleration, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pubs.rsna.org/doi/pdf/10.1148/radiol.2021203655
- Rapid Musculoskeletal MRI in 2021: Clinical Application of Advanced Accelerated Techniques | AJR - American Journal of Roentgenology, truy cập vào tháng 4 27, 2025, http://www.ajronline.org/doi/full/10.2214/AJR.20.22902
- (PDF) Fast 5-minute shoulder MRI protocol with accelerated TSE-sequences and deep learning image reconstruction for the assessment of shoulder pain at 1.5 and 3 Tesla - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/379045342_Fast_5-minute_shoulder_MRI_protocol_with_accelerated_TSE-sequences_and_deep_learning_image_reconstruction_for_the_assessment_of_shoulder_pain_at_15_and_3_Tesla
- Effect of compressed sensing and deep learning reconstruction on examination time and imaging, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://fujita-hu.repo.nii.ac.jp/record/2000141/files/%E7%94%B21358_%E6%9C%AC%E6%96%87.pdf
- t2 map technique: Topics by Science.gov, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.science.gov/topicpages/t/t2+map+technique
- Reliability of multi-modal MRI-derived brain phenotypes for multi-site assessment of neuropsychiatric complications of SARS-CoV- - medRxiv, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.medrxiv.org/content/10.1101/2021.10.13.21264967v1.full.pdf
- Reliability of multi-site UK Biobank MRI brain phenotypes for the assessment of neuropsychiatric complications of SARS-CoV-2 infection - PLOS, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://journals.plos.org/plosone/article/file?type=printable&id=10.1371/journal.pone.0273704
- Stroke Imaging: Practice Essentials, Computed Tomography, Magnetic Resonance Imaging - Medscape Reference, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://emedicine.medscape.com/article/338385-overview
- Bulletin of Russian State Medical University - Вестник РГМУ, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://vestnik.rsmu.press/files/issues/vestnik.rsmu.press/2022/2022-1_en.pdf
- САНКТ-ПЕТЕРБУРГСКИЙ ГОСУДАРСТВЕННЫЙ УНИВЕРСИТЕТ На правах рукописи, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://disser.spbu.ru/files/2021/disser_drozdov.pdf
- Erratum to: Susceptibility weighted imaging depicts retinal hemorrhages in abusive head trauma - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/236140146_Erratum_to_Susceptibility_weighted_imaging_depicts_retinal_hemorrhages_in_abusive_head_trauma
- Prebiopsy Biparametric MRI for Clinically Significant Prostate Cancer Detection With PI-RADS Version 2: A Multicenter Study - American Journal of Roentgenology, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://ajronline.org/doi/pdfplus/10.2214/AJR.18.20498
- Prebiopsy Biparametric MRI for Clinically Significant Prostate Cancer Detection With PI-RADS Version 2: A Multicenter Study, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.ajronline.org/doi/pdf/10.2214/AJR.18.20498
- (PDF) Novel deep learning-based noise reduction technique for prostate magnetic resonance imaging - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/349277483_Novel_deep_learning-based_noise_reduction_technique_for_prostate_magnetic_resonance_imaging
- (PDF) Quality assessment of shoulder MRI according to practice parameters of American College of Radiology: A multi-center study in Jordan - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/370619791_Quality_assessment_of_shoulder_MRI_according_to_practice_parameters_of_American_College_of_Radiology_A_multi-center_study_in_Jordan
- Rapid Musculoskeletal MRI in 2021: Clinical Application of Advanced Accelerated Techniques | Request PDF - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/349023140_Rapid_Musculoskeletal_MRI_in_2021_Clinical_Application_of_Advanced_Accelerated_Techniques
- American College of Radiology ACR Appropriateness Criteria® Chronic Shoulder Pain, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://acsearch.acr.org/docs/3101482/narrative/
- Comparison of a Fast 5-Minute Shoulder MRI Protocol With a Standard Shoulder MRI Protocol: A Multiinstitutional Multireader Study | AJR, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://ajronline.org/doi/abs/10.2214/AJR.16.17041
- Arthroscopy-validated Diagnostic Performance of 7-Minute Five-Sequence Deep Learning Super-Resolution 3-T Shoulder MRI | Radiology - RSNA Journals, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://pubs.rsna.org/doi/abs/10.1148/radiol.241351
- Extreme Medicine - Медицина экстремальных ситуаций, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://mes.fmba.press/files/issues/mes.fmba.press/2024/2024-1_en.pdf
- quantitative t2 mapping: Topics by Science.gov, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.science.gov/topicpages/q/quantitative+t2+mapping
- MRI Techniques to Decrease Imaging Times in Children | Request PDF - ResearchGate, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.researchgate.net/publication/339111543_MRI_Techniques_to_Decrease_Imaging_Times_in_Children
- Quality assessment of shoulder MRI according to practice... - OUCI, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://ouci.dntb.gov.ua/en/works/7X2mOZYI/
- MSK MRI PROTOCOLS, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.jefferson.edu/content/dam/academic/skmc/departments/radiology/documents/MRI-PROTOCOLS-COMPLETE-May2016.pdf
- MSK MRI and BODY CT protocols | Interventional Neuroradiology | Breast Imaging Virginia Beach VA - Medical Center Radiologists, truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.mcrrads.com/mcr-ct-mri-protocols.html
- MCR MRI Protocols | Interventional Neuroradiology | Breast Imaging ..., truy cập vào tháng 4 27, 2025, https://www.mcrrads.com/mcr-mri-protocols.html