TRANG THÔNG TIN HƯỚNG DẪN TẦM SOÁT UNG THƯ PHỔI BẰNG CT LIỀU THẤP
LUNG CANCER SCREENING BY LOW DOSE CT (LDCT)

TỔNG HỢP KHUYẾN CÁO - GIỚI HẠN LIỀU KHUYẾN NGHỊ - THÔNG SỐ CÀI ĐẶT

Logo KTV 3 Miền

Biên soạn bởi nhóm KTV 3 Miền

Khuyến cáo tầm soát từ các tổ chức y tế

Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS)

  • Tuổi: 50 - 80
  • Hút thuốc ≥ 20 gói-năm
  • Đang hút hoặc đã bỏ trong vòng 15 năm

Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (ALA)

  • Tuổi: 50 - 80
  • Hút thuốc ≥ 20 gói-năm
  • Đang hút hoặc đã bỏ trong vòng 15 năm
  • Không có bệnh lý nghiêm trọng hạn chế điều trị

Các nghiên cứu nổi bật về LDCT

National Lung Screening Trial (NLST) - Hoa Kỳ

Nghiên cứu tiên phong (công bố 2011) so sánh LDCT và X-quang ngực trên 53,000+ người có nguy cơ cao (55–74 tuổi, ≥30 gói-năm).

Xem chi tiết nghiên cứu (NEJM)

NELSON Trial - Châu Âu

Nghiên cứu lớn tại Hà Lan–Bỉ (công bố 2020) trên 15,700+ người (50–74 tuổi, ≥15–20 gói-năm).

  • So sánh LDCT với nhóm không tầm soát.
  • Kết quả: Giảm 24% tử vong do ung thư phổi ở nam, và 33% ở nữ sau 10 năm.
Xem chi tiết nghiên cứu (NEJM 2020)

LUSI Study - Đức

Nghiên cứu tại Đức (công bố 2018) trên 4,000+ người có nguy cơ cao (≥25 gói-năm).

  • So sánh LDCT với nhóm không tầm soát.
  • Kết quả: Hiệu quả giảm tử vong do ung thư phổi rõ rệt hơn ở nữ giới (giảm 26%).
Xem chi tiết nghiên cứu (PubMed)

Giới hạn liều khuyến nghị trong LDCT

Tổ chức DLP (mGy·cm) $CTDI_{vol}$ (mGy) Ghi chú
American College of Radiology (ACR) ≤ 75 (Nam) / ≤ 60 (Nữ) ≤ 3.0 Áp dụng cho bệnh nhân có chỉ số khối cơ thể (BMI) < 30 kg/m²
American Association of Physicists in Medicine (AAPM) ≤ 100 ≤ 3.0 Hướng dẫn chung về giới hạn liều tham khảo
European Guidelines (EU-ETS, ESR) ≤ 100 ≤ 3.0 Mức liều tối ưu được đề xuất cho các chương trình tầm soát

Giới hạn $CTDI_{vol}$ khuyến nghị theo cân nặng (Tham khảo AAPM)

Phân loại bệnh nhân Cân nặng (kg) $CTDI_{vol}$ mục tiêu (mGy)
Nhỏ (Small) 50 – < 70 ≤ 2.0
Trung bình (Medium) 70 – < 90 ≤ 3.0
Lớn (Large) 90 – < 110 ≤ 5.0
Rất lớn (Very Large) ≥ 110 ≤ 7.0

*Dựa trên AAPM Task Group 204 & 225 recommendations.

Giải thích các thông số liều bức xạ CT

Liều hiệu dụng (mSv) = $DLP$ (mGy·cm) × $k$ (mSv/mGy·cm)

Ví dụ tính liều hiệu dụng trong LDCT

Thông tin ca chụp:

Áp dụng công thức:

Liều hiệu dụng = 80 × 0.014 = 1.12 mSv

→ Liều hiệu dụng ước tính cho bệnh nhân trong ca chụp này là 1.12 mSv.

(So sánh: Liều phông tự nhiên hàng năm ở Việt Nam khoảng 1-2 mSv. Một chuyến bay dài có thể nhận liều khoảng 0.05-0.1 mSv).

Hệ số chuyển đổi ($k$) theo vùng cơ thể (ICRP 103)

Vùng cơ thể Hệ số $k$ (mSv / mGy·cm)
Đầu0.0021
Cổ0.0059
Ngực0.014
Bụng0.015
Chậu0.019
Thân (Ngực-Bụng-Chậu)0.015

Nguồn tham khảo hệ số k: ICRP Publication 103

Thông số cài đặt LDCT tham khảo theo máy

Thông số dưới đây chỉ mang tính tham khảo, cần được tối ưu tại từng cơ sở dựa trên thiết bị và quần thể bệnh nhân cụ thể. Nhấn vào ảnh để xem chi tiết (nếu có).

Hãng máy Tên AEC* Dòng máy/Tên Protocol Thông số (Click ảnh/link xem chi tiết)
Đang tải dữ liệu thông số máy...

*AEC: Automatic Exposure Control (Kiểm soát phơi nhiễm tự động)