TRANG THÔNG TIN HƯỚNG DẪN
TẦM SOÁT UNG THƯ PHỔI BẰNG CT LIỀU THẤP (LDCT)

Tổng hợp Khuyến cáo • Giới hạn liều • Thông số kỹ thuật

Đối tượng Tầm soát

Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS)

  • Độ tuổi: 50 - 80 tuổi.
  • Tiền sử hút thuốc: ≥ 20 gói-năm.
  • Tình trạng: Đang hút hoặc đã cai thuốc trong vòng 15 năm trở lại đây.
Xem chi tiết →

Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ (ALA)

  • Độ tuổi: 50 - 80 tuổi.
  • Tiền sử hút thuốc: ≥ 20 gói-năm.
  • Sức khỏe chung: Không có các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ảnh hưởng đến khả năng phẫu thuật hoặc điều trị nếu phát hiện ung thư.
Xem chi tiết →
Không khuyến cáo tầm soát cho:

Người đã cai thuốc trên 15 năm; người có bệnh lý nền nặng làm giảm tuổi thọ hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật phổi; người đang có triệu chứng nghi ngờ ung thư phổi (ho ra máu, sụt cân - nhóm này cần CT chẩn đoán, không phải tầm soát).

Hiệu quả đã được chứng minh

🇺🇸 NLST (National Lung Screening Trial)

Nghiên cứu then chốt

Nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng lớn nhất (53,000+ người tham gia). Kết quả cho thấy LDCT giảm 20% tỷ lệ tử vong do ung thư phổi so với chụp X-quang ngực thông thường.

Đọc báo cáo NEJM →

🇪🇺 NELSON Trial

Nghiên cứu lớn tại Châu Âu. Sau 10 năm theo dõi, LDCT giúp giảm tử vong 24% ở nam và tới 33% ở nữ.

🇩🇪 LUSI Study (Đức)

Khẳng định hiệu quả của LDCT, đặc biệt ghi nhận sự giảm thiểu rủi ro tử vong cao hơn ở nhóm phụ nữ tham gia tầm soát.

Quy trình Kỹ thuật Tóm tắt

1
Chuẩn bị bệnh nhân Loại bỏ vật dụng kim loại vùng ngực. Tư thế nằm ngửa (Supine), hai tay đưa cao quá đầu (để tránh nhiễu ảnh vùng đỉnh phổi).
2
Hướng dẫn hít thở Tập hít sâu và nín thở cho bệnh nhân trước khi chụp. Hít vào tối đa để phổi nở rộng, tăng độ tương phản khí/nhu mô.
3
Thực hiện quét (Scan) Quét từ đỉnh phổi đến hết góc sườn hoành (bao gồm cả tuyến thượng thận nếu protocol yêu cầu). Sử dụng chế độ xoắn ốc (Helical/Spiral).
4
Tái tạo ảnh Tái tạo lát mỏng (≤ 1.0mm hoặc 1.25mm) để đánh giá nốt phổi. Sử dụng thuật toán tái tạo lặp (IR) nếu máy có hỗ trợ để giảm nhiễu.
Lưu ý quan trọng cho KTV

Giới hạn liều bức xạ & $CTDI_{vol}$

Các mức tham chiếu chẩn đoán (DRL) được khuyến nghị bởi các tổ chức quốc tế.

Tổ chức DLP (mGy·cm) $CTDI_{vol}$ (mGy) Ghi chú
ACR (Mỹ) ≤ 75 ≤ 3.0 Cho bệnh nhân kích thước tiêu chuẩn
AAPM ≤ 100 ≤ 3.0 Mức giới hạn tham khảo chung
EU Guidelines ≤ 100 ≤ 3.0 Đề xuất cho chương trình tầm soát tại Châu Âu

Giới hạn $CTDI_{vol}$ khuyến nghị theo cân nặng (AAPM)

Phân loại bệnh nhân Cân nặng (kg) Mục tiêu (mGy)
Nhỏ (Small) 50 – < 70 ≤ 2.0
Trung bình (Medium) 70 – < 90 ≤ 3.0
Lớn (Large) 90 – < 110 ≤ 5.0
Rất lớn (Very Large) ≥ 110 ≤ 7.0

*Dựa trên khuyến cáo của AAPM Task Group 204 & 225.

Công thức tính liều hiệu dụng (Effective Dose)

E (mSv) = DLP × k

Trong đó k = 0.014 mSv/(mGy·cm) (Hệ số vùng ngực)

💡 Ví dụ thực tế:

Một ca chụp LDCT có DLP = 70 mGy·cm.
Liều hiệu dụng E = 70 × 0.014 = 0.98 mSv.
(Thấp hơn nhiều so với CT ngực thường quy ~ 7 mSv).

Thông số Cài đặt Máy (Protocols)

Mỗi dòng máy (GE, Siemens, Philips, Canon, v.v.) sẽ có cách thiết lập kV, mAs và thuật toán tái tạo khác nhau để đạt được chuẩn liều thấp mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh chẩn đoán.

📄 Xem Bảng Thông Số Chi Tiết

*Link dẫn đến tài liệu tham khảo AAPM hoặc dữ liệu tổng hợp.
Cần phối hợp với kỹ sư ứng dụng (App Specialist) để thiết lập tối ưu cho máy tại cơ sở.