Tổng hợp Khuyến cáo • Giới hạn liều • Thông số kỹ thuật
Người đã cai thuốc trên 15 năm; người có bệnh lý nền nặng làm giảm tuổi thọ hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật phổi; người đang có triệu chứng nghi ngờ ung thư phổi (ho ra máu, sụt cân - nhóm này cần CT chẩn đoán, không phải tầm soát).
Nghiên cứu ngẫu nhiên có đối chứng lớn nhất (53,000+ người tham gia). Kết quả cho thấy LDCT giảm 20% tỷ lệ tử vong do ung thư phổi so với chụp X-quang ngực thông thường.
Đọc báo cáo NEJM →Nghiên cứu lớn tại Châu Âu. Sau 10 năm theo dõi, LDCT giúp giảm tử vong 24% ở nam và tới 33% ở nữ.
Khẳng định hiệu quả của LDCT, đặc biệt ghi nhận sự giảm thiểu rủi ro tử vong cao hơn ở nhóm phụ nữ tham gia tầm soát.
Các mức tham chiếu chẩn đoán (DRL) được khuyến nghị bởi các tổ chức quốc tế.
| Tổ chức | DLP (mGy·cm) | $CTDI_{vol}$ (mGy) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| ACR (Mỹ) | ≤ 75 | ≤ 3.0 | Cho bệnh nhân kích thước tiêu chuẩn |
| AAPM | ≤ 100 | ≤ 3.0 | Mức giới hạn tham khảo chung |
| EU Guidelines | ≤ 100 | ≤ 3.0 | Đề xuất cho chương trình tầm soát tại Châu Âu |
| Phân loại bệnh nhân | Cân nặng (kg) | Mục tiêu (mGy) |
|---|---|---|
| Nhỏ (Small) | 50 – < 70 | ≤ 2.0 |
| Trung bình (Medium) | 70 – < 90 | ≤ 3.0 |
| Lớn (Large) | 90 – < 110 | ≤ 5.0 |
| Rất lớn (Very Large) | ≥ 110 | ≤ 7.0 |
*Dựa trên khuyến cáo của AAPM Task Group 204 & 225.
Trong đó k = 0.014 mSv/(mGy·cm) (Hệ số vùng ngực)
Một ca chụp LDCT có DLP = 70 mGy·cm.
Liều hiệu dụng E = 70 × 0.014 = 0.98 mSv.
(Thấp hơn nhiều so với CT ngực thường quy ~ 7 mSv).
Mỗi dòng máy (GE, Siemens, Philips, Canon, v.v.) sẽ có cách thiết lập kV, mAs và thuật toán tái tạo khác nhau để đạt được chuẩn liều thấp mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh chẩn đoán.
📄 Xem Bảng Thông Số Chi Tiết
*Link dẫn đến tài liệu tham khảo AAPM hoặc dữ liệu tổng hợp.
Cần phối hợp với kỹ sư ứng dụng (App Specialist) để thiết lập tối ưu cho máy tại cơ sở.